- Từ điển Nhật - Việt
単行書
Xem thêm các từ khác
-
単装貨物
Mục lục 1 [ たんそうかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng đồng loại 2 Kinh tế 2.1 [ たんそうかもつ ] 2.1.1 hàng đồng loại [uniform... -
単語
[ たんご ] n từ vựng 一体どうして主語や目的語を示すための単語が必要なんだろう。 :Tại sao chúng ta phải cần... -
単調
Mục lục 1 [ たんちょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn điệu/tẻ nhạt 1.2 n 1.2.1 sự đơn điệu/sự tẻ nhạt [ たんちょう ] adj-na... -
単調性
Kỹ thuật [ たんちょうせい ] tính đơn điệu [monotonicity] -
単色
Kỹ thuật [ たんしょく ] một màu [a single color] -
単極性
Kỹ thuật [ たんきょくせい ] tính đơn cực [unipolar] -
単本位制
Mục lục 1 [ たんほんいせい ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 bản vị đơn 2 Kinh tế 2.1 [ たんほんいせい ] 2.1.1 bản vị đơn [simple standard]... -
単本位貨幣制度
Mục lục 1 [ たんほんいかへいせいど ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 chế độ một bản vị 2 Kinh tế 2.1 [ たんほんいかへいせいど... -
単本位貨幣制度通貨
[ たんほんいかへいせいどつうか ] n, adj-no chế độ một bản vị tiền tệ -
単浮標
Kỹ thuật [ たんふひょう ] phao đơn -
単方向
Tin học [ たんほうこう ] hệ đơn công [simplex (a-no)] -
単方向伝送
Tin học [ たんほうこうでんそう ] truyền đơn công [simplex transmission] -
単方向通信
Tin học [ たんほうこうつうしん ] thông tin hệ đơn công [simplex (comms)] Explanation : Trong truyền thông. -
単数
[ たんすう ] n số đơn (số học)/số ít (ngữ pháp) この単語は単数です. :Từ này là từ số đơn. 単数形の名詞 :Danh... -
卵
[ たまご ] n trứng/quả trứng 卵3個をボウルに入れよく割りほぐすこと :Đập nhẹ 3 quả trứng cho vào bát. -
卵の殻
[ たまごのから ] n vỏ trứng 卵の殻のようにもろい: dễ vỡ như vỏ trứng -
卵巣
Mục lục 1 [ らんそう ] 1.1 n 1.1.1 noãn sào 1.1.2 buồng trứng [động vật học] 1.1.3 buồng trứng [ らんそう ] n noãn sào buồng... -
卵巣癌
[ らんそうがん ] n bệnh ung thư buồng trứng -
卵形
Mục lục 1 [ たまごがた ] 1.1 n 1.1.1 hình trứng 2 [ らんけい ] 2.1 n 2.1.1 hình trứng [ たまごがた ] n hình trứng 彼女は、自分の美しい卵形の顔に非常に誇りを持っていた :Cô... -
卵形の
[ らんけいの ] n bầu dục
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.