- Từ điển Nhật - Việt
卸売り高
Kinh tế
[ おろしうりだか ]
doanh số bán buôn/kim ngạch bán buôn [wholesale turnover]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
卸売り量
Kinh tế [ おろしうりりょう ] doanh số bán buôn/kim ngạch bán buôn [wholesale turnover] -
卸売り業
Kinh tế [ おろしうりぎょう ] nghề bán buôn [whole sale business] -
卸売り業者
Kinh tế [ おろしうりぎょうしゃ ] người bán buôn/thương nhân bán buôn [whole sale dealer] -
卸売物価指数
Kinh tế [ おろしうりぶっかしすう ] chỉ số giá bán xỉ/chỉ số giá bán buôn [Wholesale Price Index (WPI)] Explanation : 卸売り段階での物価の動きを示す指数で、日銀が調査し、毎月発表している。卸売物価指数には4種類あり、(1)国内卸売物価指数(971品目調査)、(2)輸出物価指数(207品目調査)、(3)輸入物価指数(247品目調査)、(4)総合物価指数(前記1~3を合計したもの)が調査され、景気分析の判断とされている。 -
卸会社
Kinh tế [ おろしがいしゃ ] hãng bán buôn [wholesale house] -
卸価格
Kinh tế [ おろしかかく ] giá bán buôn [wholesale price/trade price] -
卸値
[ おろしね ] n giá bán buôn 卸値で買う: mua bằng giá bán buôn 原産地卸値段: giá gốc -
千
Mục lục 1 [ せん ] 1.1 num 1.1.1 nghìn 1.1.2 ngàn 1.1.3 một nghìn 2 [ ち ] 2.1 n 2.1.1 con số một nghìn/rất nhiều [ せん ] num nghìn... -
千世
[ ちよ ] n Nghìn năm/mãi mãi/thiên tuế -
千年
Mục lục 1 [ せんねん ] 1.1 n 1.1.1 thiên niên 1.1.2 nghìn năm [ せんねん ] n thiên niên nghìn năm -
千代
[ ちよ ] n thời kỳ dài -
千切れる
Mục lục 1 [ ちぎれる ] 1.1 v1 1.1.1 bị xé vụn 1.1.2 bị hái (hoa quả) [ ちぎれる ] v1 bị xé vụn bị hái (hoa quả) -
千切る
Mục lục 1 [ ちぎる ] 1.1 v5r 1.1.1 xé ra từng mảnh nhỏ/cắt ra từng mảnh/xé vụn 1.1.2 hái (hoa quả) [ ちぎる ] v5r xé ra từng... -
千円札
Mục lục 1 [ せんえんさつ ] 1.1 n 1.1.1 tiền giấy 1000 yên 1.1.2 hóa đơn một nghìn Yên [ せんえんさつ ] n tiền giấy 1000... -
千里
[ せんり ] n-adv, n-t thiên lý/khoảng cách xa/một khoảng dài -
千里眼
Mục lục 1 [ せんりがん ] 1.1 n 1.1.1 trí tuệ sáng suốt 1.1.2 khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...)/thiên lý... -
午
[ うま ] n Ngọ (chi) 使用者は女子労働者に午後10時から午前5時までの深夜労働をさせてはならない: Người sử dụng... -
午年
[ うまどし ] n năm Ngọ/tuổi ngựa 私は午年ですよ: tôi tuổi ngựa (sinh năm ngựa) -
午後
[ ごご ] n-adv, n-t vào buổi chiều/sau 12 giờ trưa/buổi chiều/chiều 使用者は女子労働者に午後10時から午前5時までの深夜労働をさせてはならない:... -
午後半
Kinh tế [ ごごはん ] khoản nợ buổi chiều [Afternoon loans] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 交換尻資金受渡し、同営業日の3時時点で資金決済される半日物コール
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.