- Từ điển Nhật - Việt
原子価
Xem thêm các từ khác
-
原子エネルギー
Mục lục 1 [ げんしえねるぎー ] 1.1 n 1.1.1 năng lượng nguyên tử 1.1.2 năng lượng hạt nhân [ げんしえねるぎー ] n năng... -
原子移動
Kỹ thuật [ げんしいどう ] sự dịch chuyển của nguyên tử [atomic migration] -
原子爆弾
[ げんしばくだん ] n bom nguyên tử 1945年8月6日、アメリカは広島に原子爆弾を投下した。: Vào ngày 6-8-1945... -
原子炉
[ げんしろ ] n lò phản ứng hạt nhân はだかの原子炉 : lò phản ứng hạt nhân rỗng ループ型原子炉 :lò phản... -
原子熱
Kỹ thuật [ げんしねつ ] nhiệt nguyên tử [atomic heat] Category : vật lý [物理学] -
原子番号
Kỹ thuật [ げんしばんご ] số hiệu nguyên tử [atomic number] Category : vật lý [物理学] -
原子飛翔
Kỹ thuật [ げんしょうひしょう ] sự dịch chuyển của nguyên tử [atomic migration] -
原子量
Mục lục 1 [ げんしりょう ] 1.1 n 1.1.1 Trọng lượng nguyên tử/nguyên tử lượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ げんしりょう ] 2.1.1 nguyên... -
原子電池
Kỹ thuật [ げんしでんち ] pin nguyên tử [atomic battery] -
原子核
Mục lục 1 [ げんしかく ] 1.1 n 1.1.1 hạt nhân 2 Kỹ thuật 2.1 [ げんしかく ] 2.1.1 hạt nhân nguyên tử [atomic nucleus] [ げんしかく... -
原寸
[ げんすん ] n Kích thước thực tế/kích thước đầy đủ 原寸撮影 :Chụp ảnh kích thước thực tế 原寸図 :Bức... -
原寸大
[ げんすんだい ] n Kích thước thực tế/kích thước đầy đủ 原寸大の写真 :Bức ảnh kích thước to đầy đủ -
原付自転車
Kỹ thuật [ げんつきじてんしゃ ] xe ga -
原住民
Mục lục 1 [ げんじゅうみん ] 1.1 n 1.1.1 thổ dân/dân bản địa/dân gốc 1.1.2 bản cư [ げんじゅうみん ] n thổ dân/dân... -
原形
[ げんけい ] n hình thức ban đầu/nguyên hình/hình dáng ban đầu 動詞の原形: hình thức ban đầu của động từ (động từ... -
原形質
[ げんけいしつ ] n huyết tương -
原作
[ げんさく ] n nguyên bản/nguyên tác/kịch bản これはテレビ映画の原作だ: đây là nguyên tác của bộ phim truyền hình... -
原価
Mục lục 1 [ げんか ] 1.1 n 1.1.1 thực giá 1.1.2 giá vốn 1.1.3 giá thành 2 Kinh tế 2.1 [ げんか ] 2.1.1 nguyên giá/giá thành [Cost]... -
原価以下
Mục lục 1 [ げんかいか ] 1.1 n 1.1.1 dưới giá thành 2 Kinh tế 2.1 [ げんかいか ] 2.1.1 dưới giá thành [below cost] [ げんかいか... -
原価償却
[ げんかしょうきゃく ] n khấu hao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.