- Từ điển Nhật - Việt
取り分け
Mục lục |
[ とりわけ ]
adv, uk
phân biệt/ngang sức
đặc biệt nhất là
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
取り出しボタン
Tin học [ とりだしボタン ] nút nạp vào-đẩy ra [load/eject button] Explanation : Ví dụ như nút để đẩy đĩa vào hay lấy đĩa... -
取り出す
Mục lục 1 [ とりだす ] 1.1 v5s 1.1.1 rút ra/chọn ra 1.1.2 nạo vét 1.1.3 móc ra 2 Tin học 2.1 [ とりだす ] 2.1.1 lấy ra (dữ liệu)... -
取り入れる
Mục lục 1 [ とりいれる ] 1.1 v5r 1.1.1 áp dụng/ đưa vào 1.2 v1 1.2.1 cầm lấy 1.3 v1 1.3.1 dùng/thu nhập/tiếp thu 1.4 v1 1.4.1 gặt/thu... -
取り囲む
Mục lục 1 [ とりかこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 vây thành 1.1.2 vây [ とりかこむ ] v5m vây thành vây テープルを取り囲んで食事する:... -
取り立て代理店
[ とりたてだいりてん ] v5s đại lý thu hộ -
取り立て通知書
[ とりたてつうちしょ ] v5s giấy báo nhờ thu -
取り締まり
Mục lục 1 [ とりしまり ] 1.1 n 1.1.1 sự trừng phạt/ sự trừng trị 1.1.2 sự phụ trách văn phòng (công ty) 1.1.3 sự giám đốc/sự... -
取り締まる
Mục lục 1 [ とりしまる ] 1.1 v5r 1.1.1 phụ trách văn phòng (công ty) 1.1.2 giám đốc/quản lí/quản chế [ とりしまる ] v5r... -
取り締り役
[ とりしまりやく ] v5r giám đốc -
取り組む
Mục lục 1 [ とりくむ ] 1.1 v5m 1.1.1 thi đấu 1.1.2 nỗ lực/chuyên tâm [ とりくむ ] v5m thi đấu 明日はAチームと取り組むことになった:... -
取り計らい
[ とりはからい ] n Sự sắp đặt/ sự sắp xếp (人)の取り計らいで :theo sự sắp xếp của ai đó (人)の(取り)計らいにより :theo... -
取り調べ
[ とりしらべ ] n điều tra 事故の原因の取り調べを行う: điều tra nguyên nhân của sự cố -
取り込み詐欺
[ とりこみさぎ ] n Sự bội tín/ sự bịp bợm/ sự lừa gạt 取り込み詐欺師 :tên bịp bợm -
取り込む
Mục lục 1 [ とりこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 rủ rê 1.1.2 nắm/cầm 1.1.3 dối trá/lừa dối 1.1.4 bận túi bụi 2 Tin học 2.1 [ とりこむ... -
取り返す
Mục lục 1 [ とりかえす ] 1.1 v5s 1.1.1 khôi phục 1.1.2 kéo lại 1.1.3 cứu vãn/vãn hồi [ とりかえす ] v5s khôi phục あげたものを取り返す人 :Vừa... -
取り除く
Mục lục 1 [ とりのぞく ] 1.1 v5s 1.1.1 bạt 1.2 v5k 1.2.1 trừ bỏ/bài trừ 2 Tin học 2.1 [ とりのぞく ] 2.1.1 gỡ bỏ/xóa bỏ... -
取り柄
[ とりえ ] n chỗ hay/ưu điểm 美人ではないが彼女にはつつましさという取り柄がある. :Cô ấy có ưu điểm là thùy... -
取り掛かる
Mục lục 1 [ とりかかる ] 1.1 v5r 1.1.1 dựa vào 1.1.2 công kích/ bắt tay vào 1.1.3 bắt đầu/bắt tay vào việc [ とりかかる... -
取り次ぐ
Mục lục 1 [ とりつぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 truyền đạt/chuyển tới 1.1.2 đại lí/đại lý 1.1.3 chuyển giao [ とりつぐ ] v5g truyền... -
取り止める
とりどめる N bãi bỏ, hủy bỏ, dừng lại, 予定していた事をやめる。中止する。 「集会を—・める」
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.