- Từ điển Nhật - Việt
口説
[ くぜつ ]
n
nói ngọt/dụ dỗ/thuyết phục/thuyết khách
- (人)を口説いて~させる: thuyết phục (dụ dỗ) ai đó làm gì
- それって口説いてるの: cậu đang dụ dỗ (nói ngọt với) tôi đấy à
- 口説きのきっかけの言葉: những lời nói để dụ dỗ
- 口説いてベッドに連れ込む: nói ngọt để đưa lên giường (quan hệ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
口説く
[ くどく ] n tán tỉnh/phỉnh phờ/lừa phỉnh (人)を口説く: tán tỉnh ai おもしろ半分に口説く: tán tỉnh chơi bời ~を猛烈に口説く(女性の) :... -
口髭
Mục lục 1 [ くちひげ ] 1.1 adj 1.1.1 râu mép 1.2 n 1.2.1 ria/ria mép [ くちひげ ] adj râu mép n ria/ria mép -
口論
Mục lục 1 [ こうろん ] 1.1 n 1.1.1 sự tranh luận/sự cãi nhau/sự cãi cọ/cãi nhau/cãi cọ/tranh luận 1.1.2 khẩu thiệt 1.1.3... -
口論する
Mục lục 1 [ こうろん ] 1.1 vs 1.1.1 tranh luận/cãi nhau/cãi cọ 2 [ こうろんする ] 2.1 vs 2.1.1 giành nhau [ こうろん ] vs tranh... -
口車
[ くちぐるま ] n sự tán tỉnh/sự phỉnh phờ/tán tỉnh/phỉnh phờ/lừa phỉnh (人)を口車に乗せて~させる: tán tỉnh... -
口輪
[ くちわ ] n rọ mõm 子どもたちを守るため、飼犬に口輪をはめた: tôi đã đeo rọ mõm cho con chó để bảo đảm an toàn... -
口述
[ こうじゅつ ] n sự trình bày bằng lời/trình bày bằng lời/truyền miệng/lời nói 口述歴史: Lịch sử truyền miệng 携帯用の口述録音機:... -
口述筆記する
[ こうじゅつひっき ] vs viết chính tả/chép chính tả 口述筆記してくれる人が必要だ: Cần ai đó viết chính tả (chép... -
口述試験
[ こうじゅつしけん ] n Kỳ thi vấn đáp/kỳ thi nói 口述試験を行う: Tổ chức kỳ thi vấn đáp (kỳ thi nói) -
口述書
[ こうじゅつしょ ] n Bản khai có tuyên thệ -
口走る
[ くちばしる ] v5r buột miệng/lỡ mồm/lỡ miệng AとBの入り交じった感情に押されて口走る: buột miệng (lỡ mồm, lỡ... -
口蓋
[ こうがい ] n vòm miệng/hàm ếch せん孔した口蓋: vòm miệng bị thủng 弓状の口蓋: vòm miệng hình cánh cung 口蓋の後部:... -
口蓋垂
[ こうがいすい ] n Lưỡi gà (giải phẫu người) 口蓋垂周囲の: thuộc phạm vi của lưỡi gà 口蓋垂震え音: âm lắc lưỡi... -
口蓋音
[ こうがいおん ] n âm từ vòm miệng 口蓋音による二重母音化: nguyên âm đôi bằng âm từ vòm miệng 口蓋音化する: cho... -
口重
[ くちおも ] n sự thận trọng trong lời nói/thận trọng/cân nhắc 口重に真相を語る: thật trọng (cân nhắc) khi nói thật -
口臭
[ こうしゅう ] n bệnh hôi miệng/hôi miệng 口腔細菌が原因で発生する口臭: Bệnh hôi miệng phát sinh do vi khuẩn trong miệng... -
口金
Kỹ thuật [ くちがね ] đai kim loại -
口腔
[ こうくう ] n khoang miệng 口腔(悪)習慣: thói quen xấu trong khoang miệng ~の口腔に見いだされる: tìm thấy trong khoang... -
口腔外科
[ こうこうげか ] n Giải phẫu răng/giải phẫu răng miệng (社)日本口腔外科学会: Hiệp hội các nhà giải phẫu răng... -
口腔癌
[ こうこうがん ] n Ung thư vòm họng 口腔癌の危険(性): Tính nguy hiểm của ung thư vòm họng 口腔癌の死亡率: Tỉ lệ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.