- Từ điển Nhật - Việt
台詞
Xem thêm các từ khác
-
台車
Kỹ thuật [ だいしゃ ] xe đẩy [truck, cart, carriage] -
台湾
[ たいわん ] n Đài Loan 台湾が国連に積極的に参加していくことが中国統一につながると思っている :Chúng tôi... -
台本
[ だいほん ] n kịch bản -
台本作者
[ だいほんさくしゃ ] n biên kịch -
台所
Mục lục 1 [ だいどころ ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 bếp nước 1.1.2 bếp núc 1.1.3 bếp 1.2 n 1.2.1 nhà bếp [ だいどころ ] n, n-suf bếp... -
叱る
Mục lục 1 [ しかる ] 1.1 n 1.1.1 la rầy 1.1.2 la mắng 1.1.3 la 1.1.4 gắt 1.2 v5r 1.2.1 mắng mỏ/quở trách/trách mắng 1.3 v5r 1.3.1... -
叱責する
Mục lục 1 [ しっせきする ] 1.1 v5r 1.1.1 trách móc 1.1.2 trách cứ [ しっせきする ] v5r trách móc trách cứ -
史学
[ しがく ] n sử học -
史学者
[ しがくしゃ ] n sử gia -
史実
Mục lục 1 [ しじつ ] 1.1 n 1.1.1 sử tích 1.1.2 sự thực lịch sử [ しじつ ] n sử tích sự thực lịch sử -
史上
[ しじょう ] n-adv, n-t, adj-no xét về mặt lịch sử -
史略
[ しりゃく ] n sử lược -
史跡
[ しせき ] n di tích lịch sử -
史料
Tin học [ しりょう ] nơi lưu trữ/kho lưu trữ [archives] Explanation : Tệp nén dùng để cất giữ lại, chiếm rất ít chỗ chứa,... -
史料館
Tin học [ しりょうかん ] nơi lưu trữ/kho lưu trữ [archives] Explanation : Tệp nén dùng để cất giữ lại, chiếm rất ít chỗ... -
史料館学
Tin học [ しりょうかんがく ] khoa học lưu trữ [archive science] -
史書
Mục lục 1 [ ししょ ] 1.1 n 1.1.1 sử thư 1.1.2 sử sách [ ししょ ] n sử thư sử sách -
右
Mục lục 1 [ みぎ ] 1.1 n 1.1.1 hữu 1.1.2 bên phải/phía bên phải [ みぎ ] n hữu bên phải/phía bên phải あなたの席は課長の右です。:... -
右と言えば左
[ みぎといえばひだり ] n người ta nói phải anh nói trái/ phản đối 彼の意見に右と言えば左する:phản đối ý kiến... -
右側
Mục lục 1 [ みぎがわ ] 1.1 n 1.1.1 tay phải 1.1.2 phía bên phải 1.1.3 hữu 1.1.4 bên tay phải 1.1.5 bên phải 1.1.6 bên hữu [ みぎがわ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.