- Từ điển Nhật - Việt
号
[ ごう ]
n, n-suf
thứ/số
- 「ハンバーガー・エイジ」の創刊号: Số đầu tiên của báo "Hamburger Age"
- 雑誌「科学」の5月号: Số tháng 5 của tạp chí "Khoa học"
- 博士号を取る: lấy bằng tiến sĩ
- ヒカリ号の1,2号車は禁煙車です。: Toa tàu số 1,2 của tàu Hikari là toa không hút thuốc.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
号外
[ ごうがい ] n phụ bản (báo, tạp chí) -
号令
Mục lục 1 [ ごうれい ] 1.1 n 1.1.1 khẩu lệnh 1.1.2 hiệu lệnh [ ごうれい ] n khẩu lệnh hiệu lệnh 先生は生徒に止まれの号令をかけた。:... -
号俸
[ ごうほう ] n bậc lương -
号音
[ ごうおん ] n sự báo hiệu bằng âm thanh -
号泣
[ ごうきゅう ] n sự khóc lóc/sự than vãn/khóc lóc/than vãn -
号泣する
[ ごうきゅう ] vs khóc lóc/than vãn -
号数
[ ごうすう ] n số hiệu/số cỡ -
司令
[ しれい ] n tư lệnh/chỉ huy -
司令部
[ しれいぶ ] n bộ tư lệnh -
司会
Mục lục 1 [ しかい ] 1.1 n 1.1.1 hội đồng thành phố/chủ trì/ dẫn chương trình/ MC 1.1.2 chủ tịch [ しかい ] n hội đồng... -
司会する
[ しかい ] vs chủ trì もうすぐ長野五輪だね。おれ、閉会式楽しみなんだ。欽ちゃんが司会するんでしょ? :Sắp... -
司会者
Mục lục 1 [ しかいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người dẫn chương trình/ MC 1.1.2 chủ tịch [ しかいしゃ ] n người dẫn chương trình/... -
司法
[ しほう ] n bộ máy tư pháp/tư pháp -
司法省
[ しほうしょう ] n bộ tư pháp -
司法解剖
N giải phẫu pháp y -
司法部
[ しほうぶ ] n bộ tư pháp -
司法権
Mục lục 1 [ しほうけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền tư pháp 2 Kinh tế 2.1 [ しほうけん ] 2.1.1 thẩm quyền xét xử [jurisdiction] [ しほうけん... -
司教
[ しきょう ] n đức cha -
司書
[ ししょ ] n người quản lý thư viện/thủ thư -
双
[ ふた ] n đôi/kép 双一次変換 :sự thay đổi kép 双牙類の動物 :động vật thuộc loài song nha
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.