- Từ điển Nhật - Việt
合い口
Xem thêm các từ khác
-
合いマーク
Kỹ thuật [ あいマーク ] vạch khớp dấu/vạch đánh dấu [match mark] -
合い判
[ あいばん ] n giấy cỡ trung/sách cỡ trung/giấy -
合い着
[ あいぎ ] n Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu/quần áo mặc giữa áo khoác ngoài và đồ lót bên trong -
合い鍵
[ あいかぎ ] n khóa kiểm tra/khóa trùng/khóa chủ 合い鍵を作る :tạo khóa trùng 合い鍵を持ってきてください。:hãy... -
合い言葉
[ あいことば ] n Mật khẩu/khẩu hiệu/khẩu lệnh/phương châm/thần chú 何度も聞かされた合い言葉 :câu thần chú được... -
合い詞
[ あいことば ] n Mật khẩu -
合い薬
[ あいぐすり ] n Phương thuốc đặc biệt -
合い釘
[ あいくぎ ] n Đinh hai đầu nhọn -
合い服
[ あいふく ] n Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu/quần áo -
合い札
[ あいふだ ] n Thẻ đưa cho người giao hàng làm bằng chứng xác nhận đã nhận hay giữ hàng/thẻ kiểm tra -
合い挽き
[ あいびき ] n Thịt bò và thịt lợn trộn lẫn băm nhỏ -
合い方
[ あいかた ] n đệm nhạc -
合い性
[ あいしょう ] n Sự đồng cảm/tính tương thích -
合う
Mục lục 1 [ あう ] 1.1 n 1.1.1 ăn khớp/hợp 1.2 v5u 1.2.1 đúng/chính xác (đồng hồ, câu trả lời) 1.3 v5u 1.3.1 đúng/chính xác... -
合口
Kỹ thuật [ あいぐち ] khe hở vòng xéc măng -
合名会社
Mục lục 1 [ ごうめいがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn hợp danh 2 Kinh tế 2.1 [ ごうめいがいしゃ ] 2.1.1 hội buôn hợp danh... -
合名企業の合名構成員
Kinh tế [ ごうめいきぎょうのごうめいこうせいいん ] thành viên hợp danh của công ty hợp danh -
合名無制限会社
Mục lục 1 [ ごうめいむせいげんがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn hợp danh vô hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ごうめいむせいげんがいしゃ... -
合名無限会社
Mục lục 1 [ ごうめいむげんがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn hợp danh vô hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ごうめいむげんがいしゃ ]... -
合同
Mục lục 1 [ ごうどう ] 1.1 vs 1.1.1 hợp đồng 1.2 adj-na 1.2.1 kết hợp/chung/cùng 1.3 adj-na 1.3.1 khế ước 1.4 n 1.4.1 sự kết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.