- Từ điển Nhật - Việt
合う
Mục lục |
[ あう ]
n
ăn khớp/hợp
- このギターは、どんなジャンルの音楽にも合う。 :Tiếng nhạc ghita đệm rất ăn khớp với toàn bộ giai điệu bản nhạc
- このダンスは、ゆっくりとしたテンポの曲に合う。 :Điệu nhảy này rất phù hợp tiết tấu chậm của bản nhạc
v5u
đúng/chính xác (đồng hồ, câu trả lời)
- 君の時計合ってるかい?: Đồng hồ của anh có chính xác không?
- 君の答えは合っている。: Câu trả lời của anh chính xác.
v5u
đúng/chính xác (về âm điệu, nhịp)
- ドラムのテンポは曲とあまりよく合っていなかった。: Nhịp của trống không đúng với nhạc.
- 誰か音程が合ってない人がいるね。: Có ai đó hát sai nhạc rồi.
v5u
hợp (sở thích, tâm trạng)
- ここの気候は私に合っているので老後はここで暮らしたい。: Khí hậu ở đây hợp với tôi nên tôi muốn sẽ sống ở đây sau khi về già.
- お口に合いますか?: (món ăn) có vừa miệng anh không ạ?
- ロックは私の好みに合わない。: Rock không hợp với sở thích của tôi.
- うなぎは私の口に合わない。: Món lươn không hợp với tôi.
- 赤ワインは肉と
v5u
làm...cùng nhau
- 私たちはいつもクリスマスカードを出し合っています。: Chúng tôi thường trao đổi cho nhau thiệp giáng sinh.
- クラブの会員は常に連絡を取り合っている。: Các hội viên của câu lạc bộ thường xuyên giữ liên lạc với nhau.
- Ghi chú: dạng ...し合う: làm cái gì với nhau
v5u
phù hợp (ý kiến)
- 彼とは多くの点で意見が合わない。: Tôi có nhiều điểm không phù hợp với ý kiến của anh ta.
v5u
vừa vặn/vừa
- この靴は私の足にぴったり合う。: Chiếc giày này vừa khít chân tôi.
- その上着,肩のところがうまく合ってないわよ。: Chiếc áo khoác này vai không vừa.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
合口
Kỹ thuật [ あいぐち ] khe hở vòng xéc măng -
合名会社
Mục lục 1 [ ごうめいがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn hợp danh 2 Kinh tế 2.1 [ ごうめいがいしゃ ] 2.1.1 hội buôn hợp danh... -
合名企業の合名構成員
Kinh tế [ ごうめいきぎょうのごうめいこうせいいん ] thành viên hợp danh của công ty hợp danh -
合名無制限会社
Mục lục 1 [ ごうめいむせいげんがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn hợp danh vô hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ごうめいむせいげんがいしゃ... -
合名無限会社
Mục lục 1 [ ごうめいむげんがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn hợp danh vô hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ごうめいむげんがいしゃ ]... -
合同
Mục lục 1 [ ごうどう ] 1.1 vs 1.1.1 hợp đồng 1.2 adj-na 1.2.1 kết hợp/chung/cùng 1.3 adj-na 1.3.1 khế ước 1.4 n 1.4.1 sự kết... -
合同する
Mục lục 1 [ ごうどうする ] 1.1 n 1.1.1 nhóm họp 1.1.2 nhóm 1.1.3 gộp [ ごうどうする ] n nhóm họp nhóm gộp -
合同所
[ ごうどうしょ ] n văn khế -
合奏
[ がっそう ] n hợp tấu/hòa nhạc 合奏団:dàn nhạc hòa tấu -
合奏する
[ がっそうする ] vs hợp tấu/hòa nhạc -
合宿
[ がっしゅく ] n trại huấn luyện/trại tập trung để rèn luyện 僕たちサッカー部は夏休みの2週間長野で強化合宿をした。:... -
合弁
Kinh tế [ ごうべん ] công ty liên doanh [joint venture] Category : Tài chính [財政] -
合弁会社
Mục lục 1 [ ごうべんがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 công ty liên doanh 1.1.2 công ty hợp danh 2 Kinh tế 2.1 [ ごうべんがいしゃ ] 2.1.1... -
合作
Mục lục 1 [ がっさく ] 1.1 n 1.1.1 hợp tác 1.1.2 cộng tác [ がっさく ] n hợp tác cộng tác -
合併
Mục lục 1 [ がっぺい ] 1.1 n-vs 1.1.1 sát nhập/hợp nhất/kết hợp/sáp nhập 2 Kinh tế 2.1 [ がっぺい ] 2.1.1 sát nhập 2.2 [... -
合併する
[ がっぺい ] vs sát nhập 3つの小型店がある大型店と合併した。: 3 cửa hàng nhỏ đã sát nhập thành một cửa hàng lớn.... -
合併会社
Kinh tế [ がっぺいがいしゃ ] công ty hợp doanh [joint concerne corporation] -
合併症
[ がっぺいしょう ] n biến chứng 流産や子宮外妊娠に伴う合併症: các biến chứng kèm theo sẩy thai, chửa ngoài tử cung -
合併浄化槽
bể tự hoại kết hợp -
合わせる
Mục lục 1 [ あわせる ] 1.1 v1 1.1.1 làm phù hợp/làm hợp 1.1.2 kiểm tra/so sánh 1.1.3 hợp vào làm một/chắp (tay) 1.1.4 hợp (lực)/hiệp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.