- Từ điển Nhật - Việt
同門者
Xem thêm các từ khác
-
同格関係
Tin học [ どうかくかんけい ] quan hệ kết hợp [coordinate relation] -
同棲
[ どうせい ] n sự sống chung/sự sống cùng nhau -
同棲する
[ どうせい ] vs sống chung/sống cùng nhau なんと娘はその男と同棲していた。: Thật ngạc nhiên là con gái tôi lại sống... -
同業種の事業所
Kinh tế [ どうぎょうしゅのじぎょうしょ ] Cơ sở kinh doanh cùng ngành nghề Category : Luật -
同業者割引
Mục lục 1 [ どうぎょうしゃわりびき ] 1.1 vs 1.1.1 bớt giá thương nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ どうぎょうしゃわりびき ] 2.1.1... -
同様
Mục lục 1 [ どうよう ] 1.1 n 1.1.1 tương đồng 1.1.2 sự giống/sự tương tự 1.1.3 đồng dạng 1.2 adj-na 1.2.1 giống/tương tự... -
同様な
[ どうような ] n hệt -
同権
Mục lục 1 [ どうけん ] 1.1 n 1.1.1 bình quyền 1.1.2 bình đẳng [ どうけん ] n bình quyền bình đẳng -
同次関数
Kỹ thuật [ どうじかんすう ] hàm số đồng nhất [homogeneous function] Category : toán học [数学] -
同氏
[ どうし ] n người này/vị này Ghi chú: từ này dùng khi đối tượng là con người đã được nhắc đến trong ngữ cảnh phía... -
同期
Mục lục 1 [ どうき ] 1.1 n-adv 1.1.1 sự cùng năm/sự cùng khóa 1.1.2 cùng thời điểm/đồng kỳ/cùng kỳ 2 Tin học 2.1 [ どうき... -
同期が取れている
Tin học [ どうきがとれている ] được đồng bộ hoá [synchronized] -
同期式
Tin học [ どうきしき ] đồng bộ [synchronous] -
同期伝送
Tin học [ どうきでんそう ] truyền đồng bộ [synchronous transmission] -
同期信号
Tin học [ どうきしんごう ] trễ đồng bộ [synchronous idle (SYN)] -
同期化
Tin học [ どうきか ] sự đồng bộ hóa [synchronization] -
同期ビットストリーム
Tin học [ どうきビットストリーム ] dòng bit đồng bộ [synchronous bit stream] -
同期データリンク制御
Tin học [ どうきデータリンクせいぎょ ] điều khiển liên kết đồng bộ dữ liệu (SDLC) [Synchronous Data Link Control/SDLC] -
同期デジタルハイアラキー
Tin học [ どうきデジタルハイアラキー ] hệ đẳng cấp số đồng bộ [Synchronous Digital Hierarchy/SDH] -
同期を取る
Tin học [ どうきをとる ] đồng bộ hoá [synchronize]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.