Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[]

n

thanh danh/tên tuổi
なを落す: hủy hoại thanh danh
danh/tên gọi
名あり実なし: hữu danh vô thực
danh nghĩa
自衛の名の下に侵略を図る: với danh nghĩa tự vệ che giấu âm mưu xâm lược

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 名ばかりの王

    [ なばかりのおう ] n vua trên danh nghĩa/vua bù nhìn
  • 名声

    Mục lục 1 [ めいせい ] 1.1 n 1.1.1 vinh hiển 1.1.2 thanh danh 1.1.3 sự danh tiếng/danh tiếng 1.1.4 danh giá [ めいせい ] n vinh hiển...
  • 名声の残す

    [ めいせいののこす ] n lưu danh
  • 名字

    [ みょうじ ] n họ
  • 名宛

    [ なあて ] n Tên người nhận ghi trên phong bì thư
  • 名宛て人

    Kỹ thuật [ なあてひと ] người được gửi [addressee]
  • 名宛人

    [ なあてにん ] n Người nhận
  • 名宛済み手形

    Mục lục 1 [ なあてずみてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu định nơi trả 2 Kinh tế 2.1 [ なあてずみてがた ] 2.1.1 hối phiếu...
  • 名将を汚す

    [ めいしょうをよごす ] n hoen
  • 名主

    [ なぬし ] n Người đứng đầu trong làng/trưởng làng
  • 名乗り

    [ なのり ] n sự ghi danh/sự gọi tên/sự ứng cử
  • 名人

    [ めいじん ] n danh nhân
  • 名代

    [ なだい ] n Nổi tiếng/tiếng tăm
  • 名付ける

    [ なづける ] v1 đặt tên/gọi tên 名付ける大会: lễ đặt tên
  • 名付け親

    [ なづけおや ] n Cha mẹ đỡ đầu
  • 名作

    Mục lục 1 [ めいさく ] 1.1 adj 1.1.1 danh tác 1.2 n 1.2.1 tác phẩm danh tiếng [ めいさく ] adj danh tác n tác phẩm danh tiếng
  • 名作詩

    [ めいさくし ] n thi tuyển
  • 名匠

    [ めいしょう ] n nghệ nhân/người thợ có tiếng
  • 名医

    Mục lục 1 [ めいい ] 1.1 n 1.1.1 lương y 1.1.2 danh y [ めいい ] n lương y danh y
  • 名刺

    [ めいし ] n danh thiếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top