- Từ điển Nhật - Việt
吸気閉
Xem thêm các từ khác
-
吸気開
Kỹ thuật [ きゅうきかい ] mở hút khí -
吹き上げる
[ ふきあげる ] n húp -
吹き出す
Mục lục 1 [ ふきだす ] 1.1 v5s 1.1.1 phun ra/bắn ra/vọt ra/chảy 1.1.2 bật cười [ ふきだす ] v5s phun ra/bắn ra/vọt ra/chảy... -
吹き出物
[ ふきでもの ] n mụn nhọt/vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da/mụn trứng cá キャンデーを食べたことがベンの顔に吹き出物が出てきた原因だった :Vì... -
吹き飛ぶ
Mục lục 1 [ ふきとぶ ] 1.1 n 1.1.1 bay 1.2 v5b, vi 1.2.1 xì hơi/xả hơi [ ふきとぶ ] n bay (銃弾が当たって)~から吹き飛ぶ :Viên... -
吹き込む
Mục lục 1 [ ふきこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 truyền bá/truyền cảm hứng 1.1.2 thu băng/thu đĩa (ca nhạc, video)/thổi vào/đem đến 1.1.3... -
吹き起こす
[ ふきおこす ] n nổi dậy -
吹き溜まり
[ ふきだまり ] n sự trôi dạt/sự bị lôi cuốn theo -
吹く
Mục lục 1 [ ふく ] 1.1 n 1.1.1 hắt hiu 1.1.2 dậy mùi 1.2 v5k 1.2.1 phát ra/bốc ra/tỏa ra 1.3 v5k 1.3.1 thổi 1.4 v5k 1.4.1 thổi (gió)... -
吹付け塗り
Kỹ thuật [ ふきつけぬり ] sơn phun [spray coating] Category : sơn [塗装] -
吹出物
[ ふきでもの ] n mụn nhọt/vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da/mụn trứng cá 吹出物が広範囲にわたってできている。 :Vết... -
吹雪
[ ふぶき ] n bão tuyết 吹雪のせいで, ~:do bão tuyết nên ~ 彼は山中の吹雪を生き延びて、1週間もひげを剃っていない顔で戻ってきた :Anh... -
同
[ どう ] n đồng/này 同シンポジウム: Cuộc họp này Ghi chú: dùng để nhắc đến đối tượng đã được nhắc đến trong... -
同じ
Mục lục 1 [ おなじ ] 1.1 n 1.1.1 sự giống nhau/sự giống 1.1.2 bằng nhau 1.2 adj-na 1.2.1 giống nhau/cùng/giống [ おなじ ] n sự... -
同じことを繰り返す
[ おなじことをくりかえす ] n lải nhải -
同報
Tin học [ どうほう ] phát quảng bá/truyền quảng bá [broadcast/multi-destination delivery] -
同報伝送
Tin học [ どうほうでんそう ] truyền phát quảng bá/truyền phát rộng [broadcast transmission] -
同報サービス
Tin học [ どうほうサービス ] dịch vụ đa địa chỉ [multiple addressing service] -
同報通信
Tin học [ どうほうつうしん ] truyền thông quảng bá/truyền thông rộng [broadcast communication (vs)] -
同士
Mục lục 1 [ どうし ] 1.1 n 1.1.1 hội/nhóm 1.1.2 đồng chí [ どうし ] n hội/nhóm 兄弟同士でけんかになった。: Giữa mấy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.