- Từ điển Nhật - Việt
告訴する
Mục lục |
[ こくそする ]
n
tố cáo
phạm án
kiện cáo
khiếu tố
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
告訴を調査する
Kinh tế [ こくそをちょうさする ] Kiểm tra khiếu nại [Examine on complaints] Category : Luật -
告訴状
[ こくそじょう ] n giấy tố cáo/đơn tố cáo -
告訴所
[ こくそしょ ] n bản cáo trạng -
呟く
[ つぶやく ] v5k thì thầm/lầm bầm/nói khẽ/nói thì thào/thì thào -
周
Mục lục 1 [ ぐるり ] 1.1 n 1.1.1 vùng xung quanh/quanh 2 Kỹ thuật 2.1 [ しゅう ] 2.1.1 chu vi [perimeter] [ ぐるり ] n vùng xung quanh/quanh... -
周到
Mục lục 1 [ しゅうとう ] 1.1 adj-na 1.1.1 cực kỳ cẩn thận/cực kỳ kỹ lưỡng/tỉ mỉ/rất chú ý đến tiểu tiết 1.2 n... -
周り
[ まわり ] n, n-suf vùng xung quanh/xung quanh 周りから挑発を受けて電柱を登った若者の命を彼は助けた :Anh ta đã cứu... -
周りをぶらつく
[ まわりをぶらつく ] n, n-suf quẩn quanh -
周囲
Mục lục 1 [ しゅうい ] 1.1 n 1.1.1 khu vực xung quanh/vùng xung quanh 1.1.2 chung quanh 1.1.3 chu vi [ しゅうい ] n khu vực xung quanh/vùng... -
周囲をかこむ
[ しゅういをかこむ ] n xúm quanh -
周囲温度
Kỹ thuật [ しゅういおんど ] nhiệt độ xung quanh [ambient temperature] -
周知
Mục lục 1 [ しゅうち ] 1.1 n 1.1.1 kiến thức chung/tri thức thông thường 1.1.2 sự kiện nổi tiếng, sự kiện được nhiều... -
周遊
[ しゅうゆう ] n cuộc đi du lịch/cuộc chu du -
周遊券
[ しゅうゆうけん ] n vé đi du lịch -
周辺
Mục lục 1 [ しゅうへん ] 1.1 n 1.1.1 vùng xung quanh 2 Tin học 2.1 [ しゅうへん ] 2.1.1 thiết bị ngoại vi [circumference/outskirts/environs/(computer)... -
周辺ノード
Tin học [ しゅうへんノード ] nút ngoại vi [endpoint node/peripheral node] -
周辺節点
Tin học [ しゅうへんせってん ] nút ngoại vi [endpoint node/peripheral node] -
周辺装置
Tin học [ しゅうへんそうち ] thiết bị ngoại vi [peripheral equipment/peripheral device] -
周辺機器
Kỹ thuật [ しゅうへんきき ] thiết bị ngoại vi -
周速度
Kỹ thuật [ しゅうそくど ] tốc độ ngoại biên [peripheral velocity]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.