- Từ điển Nhật - Việt
呑む
Xem thêm các từ khác
-
呑兵衛
[ のんべえ ] n người nghiện rượu -
呆け
[ ぼけ ] n, uk người ngốc nghếch/kẻ ngốc -
呆ける
Mục lục 1 [ ぼける ] 1.1 v1 1.1.1 suy yếu về tinh thần do tuổi tác 1.1.2 phai (màu) [ ぼける ] v1 suy yếu về tinh thần do tuổi... -
呆れる
[ あきれる ] v1 ngạc nhiên/sốc 君には呆れる: ngạc nhiên vì cậu đấy 彼女の無関心には呆れた: bị sốc vì sự không... -
呆れ顔
[ あきれがお ] n Bộ mặt kinh ngạc -
呆気
[ あっけ ] n sự sửng sốt/sự ngạc nhiên パーテイは呆気なく終わった: không ngờ bữa tiệc kết thúc sớm thế -
呉
[ ご ] n sự làm vì ai/việc làm cho ai -
呉れ呉れも
[ くれぐれも ] adv rất mong/kính mong/lúc nào cũng Ghi chú: dùng trong câu nhờ vả, yêu cầu... trong thư từ -
呉れる
[ くれる ] v1 cho/tặng 傘を貸して呉れませんか: anh có thể cho tôi mượn cái ô được không また連絡を呉れてください:... -
呉越
[ ごえつ ] n Ngô Việt Ghi chú: tên hai nước đối đầu nhau ở Trung Quốc ngày xưa -
呉越同舟
[ ごえつどうしゅう ] n hai kẻ thù cùng trên một thuyền 宿敵同士が宿では呉越同舟でした: Hai đội đấu đối kháng... -
呉服
[ ごふく ] n vải vóc/trang phục dân tộc của Nhật 古着を扱う呉服店: cửa hàng bán những trang phục cổ của Nhật 呉服商:... -
呉服屋
[ ごふくや ] n cửa hàng bán các trang phục truyền thống (của Nhật) -
咎人
[ とがにん ] n Người xúc phạm/tội phạm -
咎める
[ とがめる ] v1 đổ lỗi/trút tội -
咬み
[ かみ ] n vết cắn/cắn ヘビの咬み傷や虫の刺し傷へのアレルギー反応: phản ứng mẩn ngứa (dị ứng) với vết rắn... -
咬傷
[ こうしょう ] n vết cắn/cắn/châm 昆虫咬傷の後に発生する〔症状などが〕: (Triệu chứng bệnh) phát sinh sau vết cắn... -
咬む
[ かむ ] v5m cắn/nhai/gặm 咬む癖のある犬: Con chó có tật xấu hay cắn 犬は歯をきれいにしようとして骨を咬む: Con chó... -
咲き乱れる
[ さきみだれる ] v1 nở rộ バラの花が当たり一面に咲き乱れている。: Hoa hồng nở rộ khắp vùng. -
咲き出す
[ さきだす ] v5s bắt đầu nở
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.