Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

唇音

[ しんおん ]

n

âm môi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 儚い

    [ はかない ] adj lướt nhanh/thoáng qua/phù du/như sương khói/bèo bọt 楽しいがはかないこと: niềm vui thoáng qua はかない愛:...
  • 償う

    [ つぐなう ] v5u bồi thường どんなにお金を積んでも、彼が引き起こした悲しみを償うことはできない :Cho dù...
  • 償却

    Kinh tế [ しょうきゃく ] sự khấu hao [depreciation] Category : Tài chính [財政]
  • 償却する

    [ しょうきゃくする ] v5u khấu trừ
  • 償却年数

    Kinh tế [ しょうきゃくねんすう ] Thời gian trích khấu hao Category : Tài chính
  • 償却率・額

    Kinh tế [ しょうきゃくりつ・がく ] Mức khấu hao Category : Tài chính
  • 償還

    Kinh tế [ しょうかん ] trả nợ dần [amortization] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 償還差益

    Kinh tế [ しょうかんさえき ] lãi từ việc hoàn trả [Profit from redemption] Category : 債券 Explanation : 債券を額面金額と比べて安い(高い)価額で取得すると、償還時の価格はパーなので差額が利益(損失)となるが、この差額のことを指す。
  • 償還差損

    Kinh tế [ しょうかんさそん ] lỗ do hoàn trả [Loss from redemption] Category : 債券 Explanation : 債券を額面金額と比べて安い(高い)価額で取得すると、償還時の価格はパーなので差額が利益(損失)となるが、この差額のことを指す。
  • 償還銀行

    Kinh tế [ しょうかんぎんこう ] ngân hàng hoàn trả [reimbursement bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 償還請求

    [ しょうかんせいきゅう ] v5u quyền truy đòi
  • 償還請求権

    Kinh tế [ しょうかんせいきゅうけん ] quyền truy đòi [right of recourse] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 償還請求権なき裏書

    Kinh tế [ しょうかんせいきゅうけんなきうらがき ] ký hậu miễn truy đòi [sans recours (or without recourse) indorsement] Category...
  • 償還請求書

    Mục lục 1 [ しょうかんせいきゅうしょ ] 1.1 v5u 1.1.1 đơn xin chuộc hối phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ しょうかんせいきゅうしょ...
  • 償還金

    Kinh tế [ しょうかんきん ] số tiền hoàn trả Category : 投資信託 Explanation : 投資信託には、有期限のものと無期限のものがある。有期限のものは、原則として、満期日に償還となるが、当初の満期日が、所定の条件を満たした場合には、償還となることがある。///ファンドの運用成果として、償還日に計算される償還価格で、保有口数に応じて支払われるのが償還金。///なお、無期限の投資信託は、償還日の定めがない場合でも、所定の条件を満たした場合には、償還となることがある。
  • 償還期日

    Kinh tế [ しょうかんきじつ ] kỳ hạn hoàn trả [Redemption date] Category : 債券 Explanation : 債券は通常、満期までの期間が決められている。この期間は、発行体にとっては調達した資金を自由に使える期間であり、投資家にとっては資金運用期間となる。調達した資金(元本)を債券の所有者に返却することを償還と呼ぶ。///満期一括償還の期日がその債券の期限(償還日)といわれ、発行日から期限の日までを期間又は年数と呼ぶ。満期一括償還は、一般に額面金額で行われる。
  • 償還手形

    Mục lục 1 [ しょうかんてがた ] 1.1 v5u 1.1.1 hối phiếu hoàn trả 2 Kinh tế 2.1 [ しょうかんてがた ] 2.1.1 hối phiếu hoàn...
  • 優劣

    Mục lục 1 [ ゆうれつ ] 1.1 n 1.1.1 ưu khuyết 1.1.2 tính ưu việt và không ưu việt [ ゆうれつ ] n ưu khuyết tính ưu việt và...
  • 優しい

    Mục lục 1 [ やさしい ] 1.1 adj 1.1.1 từ tâm 1.1.2 tế nhị 1.1.3 ngọt ngào/khéo léo/tinh tế 1.1.4 êm ái 1.1.5 duyên dáng 1.1.6...
  • 優位

    [ ゆうい ] adj-n Ưu thế ,uy thế , uy lực 中国は日本に比べて経済でも優位
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top