- Từ điển Nhật - Việt
唐茄子
Xem thêm các từ khác
-
唐松
[ からまつ ] n Cây lạc diệp tùng/cây thông rụng lá -
唐様
[ からよう ] n kiểu Trung Quốc (đời Đường) -
唐檜
[ とうひ ] n Cây gỗ vân sam -
唐朝
[ とうちょう ] n triều nhà Đường -
唐本
[ とうほん ] n sách từ thời nhà Đường -
唯
[ ただ ] adv, adj-pn, conj chỉ/vẻn vẹn chỉ/thế nhưng -
唯一
Mục lục 1 [ ゆいいつ ] 1.1 n, adv 1.1.1 duy nhất/chỉ có một/độc nhất 2 [ ゆいつ ] 2.1 n, adv 2.1.1 duy nhất/chỉ có một/độc... -
唯心
[ ゆいしん ] n, adv duy tâm -
唯心論
Mục lục 1 [ ゆいしんろん ] 1.1 n, adv 1.1.1 duy tâm luận 1.2 n 1.2.1 tâm thần luận/chủ nghĩa duy tâm/thuyết duy tâm [ ゆいしんろん... -
唯理論
[ ゆいりろん ] n thuyết duy lý -
唯美主義
[ ゆいびしゅぎ ] n chủ nghĩa duy mỹ -
唯物
[ ゆいぶつ ] n duy vật -
唯物論
Mục lục 1 [ ゆいぶつろん ] 1.1 n 1.1.1 thuyết duy vật 1.1.2 duy vật luận [ ゆいぶつろん ] n thuyết duy vật duy vật luận -
唯我論
[ ゆいがろん ] n, adv duy ngã -
唱える
Mục lục 1 [ となえる ] 1.1 n 1.1.1 xướng 1.1.2 tụng [ となえる ] n xướng tụng -
唱名
[ うためい ] n xướng danh -
唱歌
Mục lục 1 [ しょうか ] 1.1 n 1.1.1 xướng ca 1.1.2 sự xướng ca/xướng ca 1.1.3 ca xướng 1.1.4 ca hát [ しょうか ] n xướng ca... -
唸り
[ うなり ] n tiếng rền rĩ/tiếng hú/tiếng gầm rú/sự rền rĩ/sự gầm rú/tiếng kêu -
唸る
[ うなる ] v5r kêu rú/hú/kêu rống/rền rĩ/gầm/sủa/kêu/gầm gừ/cằn nhằn/rên rỉ -
唾
Mục lục 1 [ つば ] 1.1 n 1.1.1 nước miếng 1.1.2 nước bọt/nước dãi/đờm [ つば ] n nước miếng nước bọt/nước dãi/đờm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.