- Từ điển Nhật - Việt
唸り
Xem thêm các từ khác
-
唸る
[ うなる ] v5r kêu rú/hú/kêu rống/rền rĩ/gầm/sủa/kêu/gầm gừ/cằn nhằn/rên rỉ -
唾
Mục lục 1 [ つば ] 1.1 n 1.1.1 nước miếng 1.1.2 nước bọt/nước dãi/đờm [ つば ] n nước miếng nước bọt/nước dãi/đờm... -
唾液
[ だえき ] n nước bọt/nước dãi/nước miếng つばを飲み込む: nuốt nước miếng -
唖
Mục lục 1 [ あ ] 1.1 n 1.1.1 câm 2 [ あく ] 2.1 n 2.1.1 câm [ あ ] n câm [ あく ] n câm -
唖になる
[ あになる ] n thất thanh -
唖然
Mục lục 1 [ あぜん ] 1.1 n 1.1.1 câm 1.1.2 bàng hoàng [ あぜん ] n câm bàng hoàng -
唖然とする
[ あぜんとする ] n điếng -
唖然する
[ あぜんする ] n điếng hồn -
唆す
Mục lục 1 [ そそのかす ] 1.1 n 1.1.1 xui giục 1.1.2 xui 1.1.3 xúc xiểm 1.1.4 xúc 1.2 v5s 1.2.1 xúi giục/xúi bẩy [ そそのかす... -
唇
[ くちびる ] n môi コラーゲンで肉厚にした唇 :môi bơm colagen 気合を入れてすぼめた唇 :ra sức mím môi -
唇が開く
[ くちびるがあく ] n hở môi -
唇をならす
[ くちびるをならす ] n chép miệng -
唇音
[ しんおん ] n âm môi -
儚い
[ はかない ] adj lướt nhanh/thoáng qua/phù du/như sương khói/bèo bọt 楽しいがはかないこと: niềm vui thoáng qua はかない愛:... -
償う
[ つぐなう ] v5u bồi thường どんなにお金を積んでも、彼が引き起こした悲しみを償うことはできない :Cho dù... -
償却
Kinh tế [ しょうきゃく ] sự khấu hao [depreciation] Category : Tài chính [財政] -
償却する
[ しょうきゃくする ] v5u khấu trừ -
償却年数
Kinh tế [ しょうきゃくねんすう ] Thời gian trích khấu hao Category : Tài chính -
償却率・額
Kinh tế [ しょうきゃくりつ・がく ] Mức khấu hao Category : Tài chính -
償還
Kinh tế [ しょうかん ] trả nợ dần [amortization] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.