- Từ điển Nhật - Việt
営利
Mục lục |
[ えいり ]
n
sự kiếm lợi/việc thương mại hoá
- あの大学はかなり営利的だ。: Trường đại học đó tương đối bị thương mại hoá.
- 非営利団体: Tổ chức phi lợi nhuận
Kinh tế
[ えいり ]
doanh lợi/lợi nhuận kinh doanh [profit (making); profit pursuit]
- Explanation: 金銭的な利益を得ようとすること。利益を得る目的で、ある活動をすること。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
営利化
Mục lục 1 [ えいりか ] 1.1 n 1.1.1 giới thương mại 1.1.2 giới buôn bán 2 Kinh tế 2.1 [ えいりか ] 2.1.1 thương mại hoá [commercialization]... -
営利団体
Kinh tế [ えいりだんたい ] tổ chức hoạt động vì lợi nhuận [profit-making organization; profit seeking organization] -
営利行為
Kinh tế [ えいりこうい ] hành vi thu lợi [profit-making acts; profit seeking acts] Explanation : 営利を目的としてなされる行為。 -
営利法人
Kinh tế [ えいりほうじん ] pháp nhân hoạt động vì lợi nhuận [profit seeking juristic person; profit-making corporation] Explanation... -
営む
[ いとなむ ] v5m điều khiển/kinh doanh タバコ屋を営む: kinh doanh một cửa hàng thuốc lá -
営繕
[ えいぜん ] n sự xây mới và cơi nới/tu sửa/nâng cấp/sửa chữa nâng cấp 営繕会社: công ty chuyên làm nghiệp vụ tu sửa... -
営業
Mục lục 1 [ えいぎょう ] 1.1 v5m 1.1.1 doanh nghiệp 1.2 n 1.2.1 sự kinh doanh/sự bán hàng 2 Kinh tế 2.1 [ えいぎょう ] 2.1.1 doanh... -
営業停止
Kinh tế [ えいぎょうていし ] Ngừng kinh doanh [Termination of business] -
営業する
[ えいぎょう ] vs kinh doanh/bán hàng 月曜日を除き毎日営業しています。: Trừ thứ hai ra thì chúng tôi ngày nào cũng bán... -
営業収入
[ えいぎょうしゅうにゅう ] n doanh thu -
営業取り締り役
[ えいぎょうとりしまりやく ] vs giám đốc nghiệp vụ -
営業取締役
Mục lục 1 [ えいぎょうとりしまりやく ] 1.1 vs 1.1.1 người quản lý kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ えいぎょうとりしまりやく... -
営業名
Kinh tế [ えいぎょうめい ] loại hình kinh doanh [kind of business] -
営業報告書
Kinh tế [ えいぎょうほうこくしょ ] báo cáo kinh doanh [business report] Explanation : 一定の営業年度における会社の営業状態に関する重要な事項を記載し、株主に送付する報告書。 -
営業場所変更
Kinh tế [ えいぎょうばしょへんこう ] Thay đổi địa điểm kinh doanh [Relocation of business] -
営業外収益
Kinh tế [ えいぎょうがいしゅうえき ] khoản thu nhập phát sinh ngoài hoạt động kinh doanh [Non-operating income (US)] -
営業外費用
Kinh tế [ えいぎょうがいひよう ] các chi phí không dùng cho hoạt động kinh doanh [Non-operating expenses (US)] -
営業年度
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ えいぎょうねんど ] 1.1.1 năm kinh doanh [business year] 1.1.2 năm tài chính Kinh tế [ えいぎょうねんど... -
営業化
Kinh tế [ えいぎょうか ] thương mại hoá [commercialization] -
営業利益
Kinh tế [ えいぎょうりえき ] lợi nhuận kinh doanh [Income from operation] Explanation : 損益計算書上において、売上総利益から販売費及び一般管理費を差し引いた利益のこと。計算後、利益ではなく損失となった場合は、営業損失という。///営業利益=売上総利益-販売費用・原価償却費など
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.