Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

回帰

Mục lục

[ かいき ]

n-vs

hồi quy/quay trở lại/trở về
ナショナリズムへの回帰: Quay trở lại với chủ nghĩa quốc gia
~において完全な民主主義への回帰が見られる: Có thể thấy sự quay trở lại hoàn toàn về chủ nghĩa dân chủ tại ~
条件付き回帰: hồi quy có điều kiện
回帰解析: phân tích hồi quy
回帰曲線: đường cong hồi quy
回帰係数: hệ số hồi quy
土地へ回帰する: trở v

Kỹ thuật

[ かいき ]

hồi quy [regression]

Tin học

[ かいき ]

hồi quy/lập lại [revolution/recurrence/regression]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回帰係数

    Kỹ thuật [ かいきけいすう ] hệ số hồi quy [regression coefficient]
  • 回帰分析

    Kỹ thuật [ かいきぶんせき ] phân tích hồi quy [regression analysis] Explanation : 多変量解析の一種で関連する変数Xと変数Yの関係式を求める分析法
  • 回帰分析(解析)

    Tin học [ かいきぶんせき(かいせき) ] phân tích hồi quy [regression analysis]
  • 回帰熱

    [ かいきねつ ] n Bệnh sốt có định kỳ アジア回帰熱: Bệnh sốt có định kỳ Châu Á ペルシア回帰熱: Bệnh sốt có...
  • 回帰直線

    Kỹ thuật [ かいきちょくせん ] đường thẳng hồi quy [regression line]
  • 回帰方程式

    Kỹ thuật [ かいきほうていしき ] phương trình hồi quy [regression equation]
  • 回廊

    [ かいろう ] n hành lang ささやきの回廊: hành lang nhỏ 空中回廊: đường không phận 専用回廊: hành lang chuyên dụng 岩がちな回廊地帯:...
  • 回復

    Mục lục 1 [ かいふく ] 1.1 n 1.1.1 sự hồi phục 1.1.2 phục hồi 1.1.3 hồi phục 2 Kinh tế 2.1 [ かいふく ] 2.1.1 sự phục hồi...
  • 回復する

    Mục lục 1 [ かいふく ] 1.1 vs 1.1.1 hồi phục 2 [ かいふくする ] 2.1 vs 2.1.1 nối lại 2.1.2 lập lại 2.1.3 khôi phục 2.1.4 đã...
  • 回復可能

    Tin học [ かいふくかのう ] có thể phục hồi [recoverable (an)]
  • 回復不能誤り

    Tin học [ かいふくふのうあやまり ] lỗi không thể phục hồi [unrecoverable error]
  • 回復ログ

    Tin học [ かいふくろぐ ] bản ghi quá trình phục hồi [recovery log]
  • 回復管理機能

    Tin học [ かいふくかんりきのう ] hỗ trợ quản lý phục hồi [RMS/Recovery Management Support]
  • 回復機能

    Tin học [ かいふくきのう ] chức năng phục hồi/chức năng khôi phục [recovery function]
  • 回復時間

    Tin học [ かいふくじかん ] thời gian phục hồi/thời gian khôi phục [recovery time]
  • 回り

    Mục lục 1 [ まわり ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 vòng quanh 1.1.2 sự quay/xung quanh [ まわり ] n, n-suf vòng quanh sự quay/xung quanh ~の人達は親切にしてくれた。:...
  • 回りに集まる

    [ まわりにあつまる ] n, n-suf sum vầy
  • 回り継手

    Kỹ thuật [ まわりつぎて ] khớp khuyên [swivel] Explanation : Chỗ nối, trục nối giữa hai bộ phận cho phép một bộ phận...
  • 回り道

    [ まわりみち ] n đường vòng
  • 回り込み

    Tin học [ まわりこみ ] quấn quanh/bọc quanh [wraparound]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top