- Từ điển Nhật - Việt
回生
[ かいせい ]
n
sự hồi sinh/sự sống lại/hồi sinh/sống lại/sự khôi phục/khôi phục
- 資源回生: khôi phục tài nguyên
- 回生ブレーキシステム: hệ thống phanh tái sinh
- 人生を千回生きても何も学ばない人もいる: có người sống lại cả nghìn lần mà vẫn chẳng học được điều gì
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
回避
[ かいひ ] n sự tránh/sự tránh né 彼女は明らかに責任を回避しようとしている。: Cô ta rõ ràng là đang cố gắng trốn... -
回顧
[ かいこ ] n sự hồi tưởng/sự nhớ lại/hồi tưởng/nhớ lại/nhìn lại/sự nhìn lại 学生時代への回顧: nhớ lại thời... -
回顧する
[ かいこ ] vs hồi tưởng/nhớ lại アルバムを見ながら学生時代を回顧した。: Tôi vừa xem album vừa hồi tưởng lại... -
回顧録
Mục lục 1 [ かいころく ] 1.1 n 1.1.1 hồi ký 2 Tin học 2.1 [ かいころく ] 2.1.1 ký sự [memoirs] [ かいころく ] n hồi ký 回顧録の執筆に取り組む:... -
回覧
[ かいらん ] n chuyền quanh để xem/chuyền tay/chuyền cho nhau xem/xem 書類を回覧した: chuyền tài liệu để xem 皆に見てもらえるようにこれを回して... -
回覧する
[ かいらん ] vs chuyền quanh để xem 彼らはその雑誌を回覧した。: Họ chuyền nhau xem tờ tạp chí. -
回覧板
[ かいらんばん ] vs bản thông báo chuyển đi từng nhà -
回読
[ かいどく ] n việc chuyền nhau đọc/chuyền nhau đọc/chuyền tay đọc 回読する: chuyền tay nhau đọc một quyển sách -
回路
Mục lục 1 [ かいろ ] 1.1 n 1.1.1 mạch (điện) 2 Kỹ thuật 2.1 [ かいろ ] 2.1.1 mạch [circuit] 3 Tin học 3.1 [ かいろ ] 3.1.1 mạch... -
回路容量
Tin học [ かいろようりょう ] dung lượng mạch [circuit capacity] -
回路図
Mục lục 1 [ かいろず ] 1.1 n 1.1.1 sơ đồ mạch 2 Tin học 2.1 [ かいろず ] 2.1.1 sơ đồ mạch [circuit diagram/schematic] [ かいろず... -
回路図記号
Tin học [ かいろずきごう ] ký hiệu dưới dạng biểu đồ [schematic symbol] -
回転
Mục lục 1 [ かいてん ] 1.1 n 1.1.1 sự xoay chuyển/sự xoay vòng/sự quay vòng 2 Kỹ thuật 2.1 [ かいてん ] 2.1.1 sự quay tròn... -
回転加工
Kỹ thuật [ かいてんかこう ] sự gia công kiểu xoay tròn [rotary forming] -
回転する
Mục lục 1 [ かいてん ] 1.1 vs 1.1.1 xoay chuyển/xoay vòng/xoay/quay 2 [ かいてんする ] 2.1 vs 2.1.1 luân chuyển 2.1.2 lẩn quẩn... -
回転塗布
Kỹ thuật [ かいてんとふ ] sơn phủ kiểu xoay [spin coating] -
回転平面研削盤
Kỹ thuật [ かいてんへいめんけんさくばん ] máy mài mặt phẳng kiểu xoay [rotary surface grinder] -
回転位置検出機構
Tin học [ かいてんいちけんしゅつきこう ] RPS [RPS/Rotational Position Sensing] -
回転体
Kỹ thuật [ かいてんたい ] khối tròn xoay [solid revolution] -
回転待ち時間
Tin học [ かいてんまちじかん ] thời gian tìm kiếm [rotational delay time/search time]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.