- Từ điển Nhật - Việt
国境線
Xem thêm các từ khác
-
国境駅
Mục lục 1 [ こっきょうえき ] 1.1 n 1.1.1 ga biên giới 2 Kinh tế 2.1 [ こっきょうえき ] 2.1.1 ga biên giới [border station/frontier... -
国境貿易
Mục lục 1 [ こっきょうぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán biên giới 2 Kinh tế 2.1 [ こっきょうぼうえき ] 2.1.1 buôn bán biên... -
国境閉鎖
[ こっきょうへいさ ] n bế quan -
国境持込渡条件
Kinh tế [ こっきょうもちこみわたりじょうけん ] điều kiện giao hàng tại biên giới [Delivered At Frontier (DAF)] Explanation... -
国外
[ こくがい ] n bên ngoài nước/nước ngoài -
国威
[ こくい ] n Vinh quang quốc gia/niềm tự hào của đất nước/ quốc uy 国威を高める[傷つける] :Nâng cao / làm tổn hại... -
国字
[ こくじ ] n chữ quốc ngữ/chữ Hán do người Nhật tạo ra -
国宝
[ こくほう ] n quốc bảo/kho báu của quốc gia その建物は国宝に指定されている。: Tòa nhà đó được coi là quốc bảo. -
国家
Mục lục 1 [ こっか ] 1.1 n 1.1.1 quốc gia 1.1.2 nước nhà [ こっか ] n quốc gia 第二次世界大戦後多くの新しい国家ができた。:... -
国家の備蓄品
Kinh tế [ こっかのびちくしな ] Hàng dự trữ quốc gia [Reserved good] Category : Kinh tế -
国家の行為
Kinh tế [ こっかのこうい ] hành vi nhà nước [act of state] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
国家安全保障研究センター
[ こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー ] n Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia -
国家主義
[ こっかしゅぎ ] n chủ nghĩa dân tộc -
国家人口家族計画委員会
[ こっかじんこうかぞくけいかくいいんかい ] n ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình -
国家予算
[ こっかよさん ] n ngân sách nhà nước -
国家信用
Kinh tế [ こっかしんよう ] tín dụng nhà nước [government credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
国家を建設する
Mục lục 1 [ こっかをけんせつする ] 1.1 n 1.1.1 xây dựng đất nước 1.1.2 hưng quốc [ こっかをけんせつする ] n xây dựng... -
国家元首
[ こっかげんしゅ ] n nguyên thủ quốc gia 外国から(主語)は国家元首としての扱いを受ける :nhận được sự đối... -
国家的事業
[ こっかてきじぎょう ] n đại sự -
国家社会科学及び人文センター
[ こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター ] n trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.