- Từ điển Nhật - Việt
垣根
[ かきね ]
n
hàng rào
- 池の周りには子どもが落ちないように垣根が巡らされていた。: Để bọn trẻ không bị rơi xuống ao, một bờ rào đã được dựng lên quanh ao.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
厨
[ くりや ] n Nhà bếp コックはヨットの厨で食事の支度をした :Nhà bếp đang chuẩn bị bữa ăn ở bếp của con tàu -
厭き性
[ あきしょう ] n Bản chất hay thay đổi/tính khí phù phiếm 彼は物事にあき易くて、厭き性である人だと言える: Anh ấy... -
厭やらしい
[ いやらしい ] adj bẩn thỉu/bậy bạ/dâm dục 厭らしい冗談: câu chuyện đùa bậy bạ その中年男は厭らしい目つきで私を見た。:... -
厳しい
Mục lục 1 [ きびしい ] 1.1 adj-na 1.1.1 nghiêm khắc 1.1.2 khe khắt 1.1.3 khắt khe 1.1.4 hà khắc [ きびしい ] adj-na nghiêm khắc... -
厳しい規則
[ きびしいきそく ] adj-na nghiêm luật -
厳しい法律
[ きびしいほうりつ ] n luật nghiêm khắc/đạo luật nghiêm khắc 厳しい法律(ほうりつ)を可決(かけつ)する: thông qua những... -
厳しい批評
[ きびしいひひょう ] n lời phê bình nghiêm khắc/phê bình nghiêm khắc/chỉ trích nghiêm khắc 厳しい批評を受ける: Tiếp... -
厳しさ
[ きびしさ ] n tính nghiêm khắc/sự hà khắc/sự nghiêm khắc/nghiêm khắc/hà khắc 女は、道女としての暮らしの厳しさにこれ以上耐えられなかった:... -
厳か
Mục lục 1 [ おごそか ] 1.1 n 1.1.1 sự uy nghiêm/sự tráng lệ/sự oai nghiêm/sự đường bệ/sự trang trọng/sự trầm hùng 1.2... -
厳存
[ げんそん ] n Sự tồn tại thực -
厳守
[ げんしゅ ] n sự tuân thủ nghiêm ngặt/tuân thủ/chấp hành/tuân thủ nghiêm ngặt ヘルメット着用厳守: chấp hành quy định... -
厳守する
[ げんしゅ ] vs tuân thủ/tuân thủ nghiêm ngặt/chấp hành われわれは現在、新たに宣伝活動中ですが、この秘密は厳守するよう誓います:... -
厳密
Mục lục 1 [ げんみつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 nghiêm mật 1.1.2 chặt chẽ/nghiêm ngặt/chính xác 1.2 n 1.2.1 sự chặt chẽ/trạng thái... -
厳密にいえば
[ げんみつにいえば ] exp nếu nói một cách nghiêm túc/nếu nói một cách chính xác/nói một cách chính xác hơn 厳密に言えば、この音楽はブルースで、ジャズではない:... -
厳密認証
Tin học [ げんみつにんしょう ] xác thực chặt chẽ [strong authentication] -
厳律
[ げんりつ ] n Pháp luật nghiêm khắc -
厳冬
[ げんとう ] n Mùa đông khắc nghiệt 厳冬の折から: đúng lúc mùa đông khắc nghiệt 厳冬期に: Vào thời gian mùa đông khắc... -
厳禁
[ げんきん ] n sự nghiêm cấm/sự ngăn cấm/sự cấm chỉ/nghiêm cấm/ngăn cấm/cấm chỉ 折り曲げ厳禁: cấm không được... -
厳秘
[ げんぴ ] n bí mật lớn -
厳粛
Mục lục 1 [ げんしゅく ] 1.1 adj-na 1.1.1 nghiêm trang/nghiêm nghị/uy nghiêm/trang trọng 1.2 n 1.2.1 sự nghiêm trang/sự nghiêm nghị/sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.