- Từ điển Nhật - Việt
埋まる
Mục lục |
[ うずまる ]
v5r
được chôn cất/bị lấp đầy
- 家が土砂に埋まる: ngôi nhà bị chôn lấp bởi đất cát
- 瓦礫の中に埋まる: bị chôn vùi trong đống đổ nát
[ うまる ]
v5r
được chôn cất/bị mai táng/bị lấp đầy/chôn/lấp
- がれきの山で埋まる: Bị lấp bởi đống đá vụn
- 瓦礫の中に埋まる: Bị lấp dưới đống gạch đổ nát
- その空間が埋まるまで手に入るものを手当たり次第に植え続ける: Tiếp tục gieo trồng tất cả những gì mình có cho đến khi phủ đầy khoảng trống này
- 雪の吹きたまりに半分埋まる: Gần bị tuyết lấp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
埋伏
[ まいふく ] n mai phục -
埋め合わせ
Mục lục 1 [ うめあわせ ] 1.1 n 1.1.1 bồi thường/bù đắp/đền/đền bù 2 Kinh tế 2.1 [ うめあわせ ] 2.1.1 đền bù [reparation]... -
埋め字
Tin học [ うめじ ] ký tự điền [fill character] -
埋める
Mục lục 1 [ うずめる ] 1.1 v5r 1.1.1 chôn lấp 1.2 v1 1.2.1 chôn/chôn cất/mai táng/lấp đầy 2 [ うめる ] 2.1 v1 2.1.1 vùi 2.1.2... -
埋め立て
[ うめたて ] n sự san lấp 湖や海などを埋め立ててできた土地: đất có được là nhờ san lấp hồ ao hay biển ごみを埋め立てに利用する:... -
埋め立てる
Mục lục 1 [ うめたてる ] 1.1 n 1.1.1 lấp đất 1.2 vs 1.2.1 lấp/chôn lấp 2 Kỹ thuật 2.1 [ うめたてる ] 2.1.1 lấp đất/san... -
埋め荷
Mục lục 1 [ うめに ] 1.1 v1 1.1.1 hàng chèn lót 2 Kinh tế 2.1 [ うめに ] 2.1.1 cước rẻ mạt 2.2 [ うめに ] 2.2.1 hàng chèn lót... -
埋め荷運賃
Mục lục 1 [ うめにうんちん ] 1.1 v1 1.1.1 suất cước rẻ mạt 2 Kinh tế 2.1 [ うめにうんちん ] 2.1.1 cước hàng chèn lót... -
埋め荷貨物
Kinh tế [ うめにかもつ ] hàng lấp trống/hàng chèn lót [filler cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
埋め草文字
Tin học [ うめくさもじ ] ký tự đệm [padding character] -
埋め木
[ うめき ] n chốt gỗ 卵形の合板用埋め木: Chốt gỗ dán hình trứng -
埋もれる
Mục lục 1 [ うもれる ] 1.1 v1 1.1.1 vùi 1.1.2 bị chôn/bị chôn giấu/ẩn dật/bị bao phủ/bị nhận chìm [ うもれる ] v1 vùi... -
埋設ケーブル
Tin học [ まいせつけーぶる ] cáp được chôn [buried cable] -
埋葬
Mục lục 1 [ まいそう ] 1.1 v1 1.1.1 mai táng 1.2 n 1.2.1 sự chôn cất/việc an táng [ まいそう ] v1 mai táng n sự chôn cất/việc... -
埋葬する
Mục lục 1 [ まいそうする ] 1.1 n 1.1.1 chôn cất 1.1.2 chôn [ まいそうする ] n chôn cất chôn -
埋葬料
[ まいそうりょう ] n Tiền mai táng -
埋蔵
Mục lục 1 [ まいぞう ] 1.1 n 1.1.1 tài sản bị chôn vùi/của được chôn cất 1.1.2 sự chôn giấu/sự ẩn chứa [ まいぞう... -
埋没
[ まいぼつ ] n sự được chôn cất/sự bị che phủ/sự bị chôn vùi -
埋没する
[ まいぼつする ] vs được chôn cất/bị che phủ/bị chôn vùi 家は雪の下に埋没した: ngôi nhà bị chôn vùi trong tuyết -
厚い
Mục lục 1 [ あつい ] 1.1 adj 1.1.1 dầy 1.1.2 dày [ あつい ] adj dầy dày ~ 本: cuốn sách dày
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.