Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

基準価格

Kinh tế

[ きじゅんかかく ]

giá cơ sở [basic price]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 基準径

    Kỹ thuật [ きじゅんけい ] đường kính chuẩn [gauge diameter] Explanation : Đường kính chuẩn của ốc vít.
  • 基準化

    Tin học [ きじゅんか ] chia tỉ lệ/chọn thang tỉ lệ [scaling (vs)] Explanation : Trong đồ họa trình diễn, đây là sự điều...
  • 基準ブレード

    Kỹ thuật [ きじゅんブレード ] tấm chuẩn [base blade]
  • 基準クロック

    Tin học [ きじゅんんクロック ] đồng hồ tiêu chuẩn [reference clock]
  • 基準円

    Kỹ thuật [ きじゅんえん ] vòng chuẩn [basic circle (BC)]
  • 基準値

    Tin học [ きじゅんち ] giá trị danh nghĩa [nominal value]
  • 基準状態

    Kỹ thuật [ きじゅんじょうたい ] điều kiện chuẩn [normal condition]
  • 基準線

    Kỹ thuật [ きじゅんせん ] đường tiêu chuẩn [datum line, reference line]
  • 基準点

    Tin học [ きじゅんてん ] điểm tiêu chuẩn [reference point]
  • 基準面

    Kỹ thuật [ きじゅんめん ] mặt chuẩn [datum plane, reference plane]
  • 基準領域

    Tin học [ きじゅんりょういき ] khu vực chuẩn [reference area]
  • 基準試験

    Tin học [ きじゅんしけん ] thử tiêu chuẩn [benchmark (test)] Explanation : Phép đo lường tiêu chuẩn dùng để kiểm thử công...
  • 基準日

    Kinh tế Ngày đăng ký cuối cùng
  • 基本

    [ きほん ] n cơ bản/cơ sở 基本的人権: quyền cơ bản của con người
  • 基本原則

    Tin học [ きほんげんぞく ] nguyên tắc cơ bản/nguyên lý cơ bản [general principle]
  • 基本型符号化

    Tin học [ きほんがたふごうか ] mã hóa nguyên gốc [primitive encoding]
  • 基本単位

    Kỹ thuật [ きほんたんい ] đơn vị cơ bản [base unit, fundamental unit]
  • 基本名

    Tin học [ きほんめい ] tên gốc [primitive name]
  • 基本多言語面

    Tin học [ きほんたげんごめん ] mặt phẳng đa ngữ cơ bản [basic multi-lingual plane (BMP)]
  • 基本外

    Tin học [ きほんがい ] không cơ bản [non-basic]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top