- Từ điển Nhật - Việt
堅塩
Xem thêm các từ khác
-
堅実
Mục lục 1 [ けんじつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 chắc chắn/thiết thực 1.2 n 1.2.1 sự chắc chắn/sự vững chắc/chắc chắn/vững chắc/chắc... -
堅実な
[ けんじつな ] n vững chắc -
堅固
Mục lục 1 [ けんご ] 1.1 n 1.1.1 sự vững chắc/sự vững vàng/sự kiên định/sự cứng rắn 1.2 adj-na 1.2.1 vững chắc/kiên... -
堅固な
Mục lục 1 [ けんごな ] 1.1 adj-na 1.1.1 vững vàng 1.1.2 vững bền 1.1.3 vững 1.1.4 chặt 1.1.5 chắc nịch 1.1.6 chắc bền 1.1.7... -
堅苦しい
[ かたくるしい ] adj câu nệ hình thức/hình thức/quá nghiêm/nghiêm túc/trang trọng 彼女は固苦しい晩餐会に出席した: cô... -
堅持
[ けんじ ] n sự kiên trì/kiên trì アジアの一員としての立場の堅持: kiên trì giữ vững lập trường của một thành viên... -
堅持する
[ けんじ ] vs kiên trì/giữ vững ~の基本的考え方を引き続き堅持する: tiếp tục kiên trì (giữ vững) quan điểm cơ bản... -
堀
[ ほり ] n hào (vây quanh thanh trì...)/kênh đào ~を堀で取り囲む :Quây kín _ bằng hàng rào. 堀を巡らした城 :thành... -
堀川
[ ほりかわ ] n kênh/sông đào 勝利を祝して大阪の道頓堀川に飛び込む :Nhảy xuống sông Dotombori của Osaka để ăn... -
堀り出し物
Mục lục 1 [ ほりだしもの ] 1.1 n 1.1.1 vật tìm được (trong lòng đất)/vật đào được/kho báu 1.1.2 món hời [ ほりだしもの... -
堀割
[ ほりわり ] n kênh/sông đào/mương/hào -
塊
[ かたまり ] n cục/tảng/miếng 岩の塊: cục đá 金属の塊: miếng kim loại -
塊状
[ かいじょう ] n sự to lớn/sự lù lù/sự đồ sộ/lớn/cực lớn/khổng lồ/quá lớn/quá to 塊状チョコレート: thanh sô... -
塊茎
[ かいけい ] n thân củ/củ 塊茎菜: rau thân củ 塊茎植物: cây thân củ 塊茎状態: tình trạng thân củ 乾燥塊茎状根: rễ... -
塊根
[ かいこん ] n rễ củ 不定塊根: rễ củ mọc tự nhiên -
塞ぐ
Mục lục 1 [ ふさぐ ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 bít chịt 1.1.2 bế tắc 1.2 v5g, vt 1.2.1 chặn (đường)/chiếm (chỗ) 1.3 v5g, vt 1.3.1 díu... -
塞がる
Mục lục 1 [ ふさがる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 ngập tràn (cảm xúc)/tràn ngập (cảm xúc) 1.1.2 đóng miệng (vết thương)/kín miệng... -
塁審
[ るいしん ] n sự làm trọng tài trong bóng chày -
塁損解消
Kinh tế [ るいそんかいしょう ] việc hủy bỏ những tổn thất tích luỹ [dissolution of accumulated losses] Category : Tài chính... -
塩
Mục lục 1 [ えん ] 1.1 n 1.1.1 muối 2 [ しお ] 2.1 n 2.1.1 muối [ えん ] n muối 塩、コショウ、にんにくだけでその食材の風味が引き出せます:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.