- Từ điển Nhật - Việt
塔婆
Xem thêm các từ khác
-
塀
[ へい ] n tường/vách/tường vây quanh しっくいの塀 :Tường bằng thạch cao 境界の塀 :Bức tường chia ranh giới. -
墨
[ すみ ] n mực/mực đen 全身に入れ墨をした: xăm khắp 墨で描かれた: được vẽ bằng mực đen 筆に墨を含ませる: chấm... -
墨守
[ ぼくしゅ ] n sự bảo tồn (truyền thống dân tộc, phong tục ..) 旧習を墨守する :Bảo tồn truyền thống lâu đời.... -
墨絵
[ すみえ ] n tranh thủy mặc/tranh vẽ bằng mực đen 墨絵の山水: bức tranh sơn thủy -
墨汁
[ ぼくじゅう ] n mực Tàu -
墳墓
[ ふんぼ ] n phần mộ/mộ 壮大な墳墓 :Ngôi mộ lớn 墳墓の地 :Nghĩa trang -
墾田
[ こんでん ] n ruộng lúa mới -
墜落
Mục lục 1 [ ついらく ] 1.1 n 1.1.1 truỵ lạc 1.1.2 sự rơi từ trên cao [ ついらく ] n truỵ lạc sự rơi từ trên cao 足場からの墜落 :sự... -
墜落する
Mục lục 1 [ ついらく ] 1.1 vs 1.1.1 rơi từ trên cao 2 [ ついらくする ] 2.1 vs 2.1.1 rớt/rơi [ ついらく ] vs rơi từ trên cao... -
墜落事故
[ ついらくじこ ] n vụ va chạm máy bay 飛行機の墜落事故で生き残る人はほとんどいない。 :Hầu như không có ai sống... -
墜死
[ ついし ] n cái chết do rơi từ trên cao -
墜死する
[ ついし ] vs chết do rơi từ trên cao (~から)墜死する :chết do rơi từ trên ~ xuống -
境
[ さかい ] n ranh giới/giới hạn/biên giới -
境内
[ けいだい ] n bên trong đền, chùa, đình 教会の境内: Bên trong nhà thờ 寺の境内を散歩して時間をつぶす: Giết thời... -
境界
Mục lục 1 [ きょうかい ] 1.1 n 1.1.1 ranh giới 1.1.2 phụ cận 1.1.3 khung cảnh 1.1.4 giới hạn 1.1.5 địa giới 1.1.6 cảnh giới... -
境界合わせ
Tin học [ きょうかいあわせ ] chuẩn trực biên [boundary alignment] -
境界層
Kỹ thuật [ きょうかいそう ] tầng ranh giới [boundary layer] -
境界座標
Kỹ thuật [ きょうかいざひょう ] tọa độ giới hạn [bounding friction] -
境界内オブジェクト集合
Tin học [ きょうかいないオブジェクトしゅうごう ] BOS [bounded object set/BOS] -
境界値問題
Tin học [ きょうかいちもんだい ] vấn đề giá trị biên [boundary value problem]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.