- Từ điển Nhật - Việt
塗装肌
Xem thêm các từ khác
-
塗装溜り
Kỹ thuật [ とそうたまり ] đọng sơn -
塗装流れ
Kỹ thuật [ とそうながれ ] chảy sơn Explanation : Tên lỗi sơn. -
塗薬
[ ぬりぐすり ] n thuốc xoa -
塗膜
Kỹ thuật [ とまく ] màng sơn [paint film] Category : sơn [塗装] Explanation : 塗布した塗料が乾燥してできた膜。 -
塗膜性能
Kỹ thuật [ とまくせいのう ] đặc tính màng sơn [film property] Category : sơn [塗装] -
塗料
Mục lục 1 [ とりょう ] 1.1 n 1.1.1 sơn 2 Kỹ thuật 2.1 [ とりょう ] 2.1.1 sơn [coating] [ とりょう ] n sơn 塗料1に対して速乾性のシンナー2を加え希釈してください :cho... -
塗料ポンプ
Kỹ thuật [ とりょうポンプ ] bơm sơn [paint pump] Category : sơn [塗装] -
塗料ホース
Kỹ thuật [ とりょうホース ] dây dẫn sơn [paint hose] Category : sơn [塗装] -
塗料もれ
Kỹ thuật [ とりょうもれ ] rò sơn [paint leakage, fluid leakage] Category : sơn [塗装] -
塗料調節器
Kỹ thuật [ とりょうちょうせいき ] thiết bị điều chỉnh sơn [paint regulator] -
塗擦
[ とさつ ] n sự bôi thuốc 塗擦による吸収 :hấp thụ từ chỗ thuốc bôi 塗擦療法 :chữa trị bằng cách bôi thuốc -
塗擦剤
[ とさつざい ] n thuốc bôi/thuốc xoa -
塑像
[ そぞう ] n tượng bằng đất hoặc đất nung 石灰岩から塑像を彫るためにくぎを使う :Dùng búa đinh để khắc một... -
塑性
Kỹ thuật [ そせい ] tính dẻo/tính mềm [Plasticity] Explanation : 金属に力を加えて大きく曲げ、力を除いたときもとに戻らなくなる性質。 -
塔
Mục lục 1 [ とう ] 1.1 n 1.1.1 đài 1.2 n, n-suf 1.2.1 tháp/chùa [ とう ] n đài n, n-suf tháp/chùa バクー旧市街とシルヴァンシャー宮殿および乙女の塔 :Thành... -
塔婆
[ とうば ] n tháp chứa hài cốt một vị sư -
塀
[ へい ] n tường/vách/tường vây quanh しっくいの塀 :Tường bằng thạch cao 境界の塀 :Bức tường chia ranh giới. -
墨
[ すみ ] n mực/mực đen 全身に入れ墨をした: xăm khắp 墨で描かれた: được vẽ bằng mực đen 筆に墨を含ませる: chấm... -
墨守
[ ぼくしゅ ] n sự bảo tồn (truyền thống dân tộc, phong tục ..) 旧習を墨守する :Bảo tồn truyền thống lâu đời.... -
墨絵
[ すみえ ] n tranh thủy mặc/tranh vẽ bằng mực đen 墨絵の山水: bức tranh sơn thủy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.