- Từ điển Nhật - Việt
売買仕入れ契約
Xem thêm các từ khác
-
売買高
Kinh tế [ ばいばいだか ] khối lượng giao dịch [trading volume] Category : Phân tích chỉ tiêu [分析・指標] Explanation : ここでは、市場全体の売買株数を示す。出来高は、相場の勢いをみる参考指標。売買高ともいう。///出来高と株価は非常に関係が深く、常に両者の動きに注目することが必要である。 -
売買販売契約
Mục lục 1 [ ばいばいはんばいけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng bán 2 Kinh tế 2.1 [ ばいばいはんばいけいやく ] 2.1.1 hợp... -
売買通知書
Kinh tế [ ばいばいつうちしょ ] phiếu hợp đồng (sở giao dịch) [bought and sold note] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
売買損失準備金
Kinh tế [ ばいばいそんしつじゅ ] lỗ vốn điều lệ/vốn điều lệ thất thoát [sales loss reserve] -
売買条件
Mục lục 1 [ ばいばいじょうけん ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện giao dịch 1.1.2 điều kiện bán 2 Kinh tế 2.1 [ ばいばいじょうけん... -
売買慣習
Kinh tế [ ばいばいかんしゅう ] tập tục buôn bán [commercial usage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
売掛債権
Kinh tế [ うりかけさいけん ] trái quyền bán [Sales credit] Category : 金融 Explanation : 債権とは、貸したお金を返してもらうといった、請求できる権利をいう。///営業行為などによって、商品やサービスを顧客に販売・提供をしたものの、受取っていない代金を請求できること。売掛債権は資産とみなされる。... -
売掛金
Kinh tế [ うりかけきん ] các khoản nợ phải thu [Trade account receivable, Account receivable] Category : 財務分析 Explanation : 商品やサービスの売却など、その企業の主たる営業取引から発生する未収入金で、受取手形等による裏付けのないものをいう。貸借対照表の借方項目のひとつである資産に表示される。///相手先の経営状態が悪化し、売掛金を回収することができなくなることがあるが、その可能性を事前に見積もっておくのが貸倒引当金である。 -
売残在品
Kinh tế [ うれのこりざいひん ] hàng tồn kho [stock in (or on) hand] -
売残品
Kinh tế [ うれのこりひん ] hàng ế [unsaleable goods] -
売淫
[ ばいいん ] n sự mại dâm -
売春
[ ばいしゅん ] n sự mại dâm -
売春婦
Mục lục 1 [ ばいしゅんふ ] 1.1 n 1.1.1 gái đĩ/gái mại dâm/gái điếm 1.1.2 đĩ điếm 1.1.3 đĩ [ ばいしゅんふ ] n gái đĩ/gái... -
売春防止法
[ ばいしゅんぼうしほう ] n Luật chống mại dâm -
壷
[ つぼ ] n cái bình -
壜詰
[ びんづめ ] n sự đóng chai -
壇
Mục lục 1 [ だん ] 1.1 n 1.1.1 đài 1.1.2 bục phát biểu 1.1.3 bục [ だん ] n đài bục phát biểu 演説者が次々と壇に立った。:... -
壇上
[ だんじょう ] n bàn thờ -
壕
[ ごう ] adj-na hầm hố -
多
[ た ] n, pref đa/nhiều
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.