- Từ điển Nhật - Việt
外貨割当
Xem thêm các từ khác
-
外貨割当制度
Kinh tế [ がいかわりあてせいど ] chế độ định ngạch ngoại hối [exchange quota system] -
外貨表示手形
Kinh tế [ がいかひょうじてがた ] hối phiếu ngoại tệ [bill of exchange in foreign currency] -
外貨準備
Kinh tế [ がいかじゅんび ] dự trữ ngoại hối [foreign exchange reserve] -
外貨準備高
Kinh tế [ がいかじゅんびだか ] khối lượng dự trữ ngoại tệ [Volume of foreign exchange reserves] Category : 経済 Explanation :... -
外資
Kinh tế [ がいし ] vốn nước ngoài [foreign funds] -
外車
[ がいしゃ ] n xe nước ngoài この外車は右ハンドルだ。: Chiếc xe nước ngoài này tay lái bên phải. -
外輪
[ がいりん ] n bánh ngoại -
外需関連株
Kinh tế [ がいじゅかんれんかぶ ] cổ phiếu liên quan đến nhu cầu ở nước ngoài [Overseas demand related stock] Category : 株式... -
外部
Mục lục 1 [ がいぶ ] 1.1 n 1.1.1 bên ngoài 2 Kinh tế 2.1 [ がいぶ ] 2.1.1 thị trường hành lang [outside market] 3 Tin học 3.1 [ がいぶ... -
外部型
Tin học [ がいぶがた ] kiểu ngoài [external type] -
外部の液体循環システム
Kỹ thuật [ がいぶのえきたいじゅんかんしすてむ ] hệ thống tuần hoàn chất lỏng bên ngoài -
外部変数
Tin học [ がいぶへんすう ] biến ngoài [external variable] -
外部実体
Tin học [ がいぶじったい ] thực thể ngoài [external entity] -
外部宣言
Tin học [ がいぶせんげん ] khai báo ngoài [external declaration] -
外部メモリ
Tin học [ がいぶメモリ ] bộ nhớ ngoài [external memory] Explanation : Là phương tiện lưu trữ dữ liệu ngoài bộ nhớ trong máy... -
外部ラベル
Tin học [ がいぶラベル ] nhãn ngoài [external label] -
外部プログラム入力式計算機
Tin học [ がいぶプログラムにゅうりょくしきけいさんき ] máy tính có đầu vào chương trình ngoài [calculator with external... -
外部データ
Tin học [ がいぶデータ ] dữ liệu bên ngoài [external data] -
外部データレコード
Tin học [ がいぶデータレコード ] bản ghi dữ liệu ngoài [external data record] -
外部データ項目
Tin học [ がいぶデータこうもく ] mục dữ liệu ngoài [external data item]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.