- Từ điển Nhật - Việt
外部ラベル
Xem thêm các từ khác
-
外部プログラム入力式計算機
Tin học [ がいぶプログラムにゅうりょくしきけいさんき ] máy tính có đầu vào chương trình ngoài [calculator with external... -
外部データ
Tin học [ がいぶデータ ] dữ liệu bên ngoài [external data] -
外部データレコード
Tin học [ がいぶデータレコード ] bản ghi dữ liệu ngoài [external data record] -
外部データ項目
Tin học [ がいぶデータこうもく ] mục dữ liệu ngoài [external data item] -
外部ファイル
Tin học [ がいぶファイル ] tệp ngoài [external file] -
外部ファイルサービス
Tin học [ がいぶファイルサービス ] dịch vụ tệp ngoài [external file service] -
外部ファイル結合子
Tin học [ がいぶファイルけつごうし ] bộ nối tệp ngoài [external file connector] -
外部アクセス
Tin học [ がいぶアクセス ] truy cập từ phía ngoài [external access] -
外部クロック
Tin học [ がいぶクロック ] đồng hồ ngoài [external clock] -
外部クロック同期
Tin học [ がいぶ クロックどうき ] đồng hồ ngoài [external clocking] -
外部コンポーネント
Tin học [ がいぶコンポーネント ] thành phần ngoài [external component] -
外部スイッチ
Tin học [ がいぶすいっち ] khóa chuyển đổi bên ngoài [external switch] -
外部副プログラム
Tin học [ がいぶふくプログラム ] chương trình phụ bên ngoài [external subprogram] -
外部割り込み
Tin học [ がいぶわりこみ ] ngắt ngoài [external interrupt] Explanation : Là loại ngắt phần cứng phát ra bởi các phần cứng... -
外部管理
Tin học [ がいぶかんり ] quản lý ngoài [external management] -
外部装置
Tin học [ がいぶそうち ] thiết bị ngoài [external unit/external device] -
外部要素
Tin học [ がいぶようそ ] phần tử bên ngoài [external elements] -
外部記憶
Tin học [ がいぶきおく ] bộ lưu trữ ngoài/bộ nhớ ngoài [external storage/auxiliary storage] Explanation : Là phương tiện lưu trữ... -
外部記憶装置
Tin học [ がいぶきおくそうち ] bộ lưu trữ ngoài/bộ nhớ ngoài [external storage (equipment)] Explanation : Là phương tiện lưu... -
外部試験法
Tin học [ がいぶしけんほう ] phương pháp kiểm tra ngoài [external test method]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.