- Từ điển Nhật - Việt
奮起
[ ふんき ]
n
sự kích thích/sự khích động
- 彼は自分が俳優になるように奮起させた人々に敬意を表した :Anh ấy thể hiện sự tôn trọng đối với những người đã khích lệ anh ấy trở thành diễn viên.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
奮起する
Mục lục 1 [ ふんき ] 1.1 vs 1.1.1 kích thích/khích động 2 [ ふんきする ] 2.1 vs 2.1.1 vùng dậy 2.1.2 phấn khởi 2.1.3 hứng khởi... -
奮闘
Mục lục 1 [ ふんとう ] 1.1 n 1.1.1 sự phun bắn lên 1.1.2 sự đấu tranh/ráng sức/gắng sức [ ふんとう ] n sự phun bắn lên... -
奮闘する
[ ふんとうする ] n phấn đấu -
女
[ おんな ] n phụ nữ/con gái/cô gái/đàn bà/nữ あらゆる手段を用いて地位や富を得ようとする女 :Phụ nữ dùng mọi... -
女の子
[ おんなのこ ] n cô gái/cô bé ちょう結びのリボンをよく髪に付けている女の子 :Cô bé hay cài bờm có nơ trên tóc... -
女の人
[ おんなのひと ] n phụ nữ/đàn bà/nữ 帽子をかぶった女の人のかげにいる背の高い男の人が私のことを見ている。 :Người... -
女の先生
[ おんなのせんせい ] n cô giáo -
女史
[ じょし ] n bà 女史タイプの女 :bà hiệu trưởng -
女奴隷
[ じょどれい ] n, obs nô tỳ -
女子
Mục lục 1 [ じょし ] 1.1 n 1.1.1 nữ nhi 1.1.2 con gái/cô thiếu nữ/ nữ 1.1.3 cô gái [ じょし ] n nữ nhi con gái/cô thiếu nữ/... -
女子にからかう
[ じょしにからかう ] n trêu gái -
女子従業員の出産後の滋養手当て
[ じょしじゅうぎょういんのしゅっさんごのじようてあて ] n Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh... -
女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
[ じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる ] n Số lao động nữ chiếm trên... -
女学生
[ じょがくせい ] n nữ sinh -
女帝
[ じょてい ] n, obs nữ hoàng -
女中
Mục lục 1 [ じょちゅう ] 1.1 n, obs 1.1.1 nô tỳ 1.1.2 cô gái/thiếu nữ/thị nữ/tỳ nữ/người hầu gái/người giúp việc... -
女人
[ にょにん ] n phụ nữ/nữ giới 女人禁制である :Thể chế cấm nữ giới Ghi chú: từ dùng trong văn học -
女人禁制
[ にょにんきんせい ] n Không dành cho phụ nữ/cấm nữ giới -
女体
[ にょたい ] n Cơ thể của phụ nữ 女体の曲線 :Đường cong của cơ thể nữ giới -
女医
Mục lục 1 [ じょい ] 1.1 n 1.1.1 nữ y sĩ 1.1.2 nữ bác sĩ [ じょい ] n nữ y sĩ nữ bác sĩ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.