- Từ điển Nhật - Việt
奴等
Xem thêm các từ khác
-
奴隷
[ どれい ] n nô lệ/người hầu あの男は金の奴隷だ: người đàn ông đó là nô lệ của đồng tiền -
奴隷制度
[ どれいせいど ] n chế độ nô lệ この国では奴隷制度という非人道的な慣習がまだ続いている :Chế độ nô lệ... -
奸知ある
Mục lục 1 [ かんちある ] 1.1 n 1.1.1 giảo hoạt 1.1.2 giảo [ かんちある ] n giảo hoạt giảo -
奸計
[ かんけい ] n gian kế/mưu gian -
好き
[ すき ] n sự thích/yêu/quý/mến -
好きずき
[ すきずき ] n ý thích/sở thích của từng người -
好きな
[ すきな ] n thích -
好き好き
[ すきずき ] n ý thích/sở thích của từng người -
好き嫌い
[ すききらい ] n ý thích/sở thích/sự thích và ghét/sự thích và không thích -
好く
[ すく ] v5k thích/yêu/quý/mến -
好ましい
[ このましい ] adj dễ thương/đáng yêu/đáng mến/dễ mến ~ 青年: người thanh niên dễ mến -
好み
[ このみ ] n ý thích/sở thích/sự chọn lựa/tùy thích (人)の特定の好み: sở thích của riêng từng người 一般の人の好み:... -
好い
[ よい ] n hảo -
好天
[ こうてん ] n trời đẹp -
好天気
[ こうてんき ] n tạnh ráo -
好奇
[ こうき ] n sự tò mò/tò mò/sự soi mói/soi mói/sự hiếu kỳ/hiếu kỳ (車の)バック・ミラーに(人)の好奇の目が写っているのが見える:... -
好奇心
[ こうきしん ] n tính hiếu kỳ/sự tò mò/tính tò mò/hiếu kỳ/tò mò ~についての子どものような好奇心: tính hiếu kỳ... -
好学
[ こうがく ] n sự thích học/lòng ham mê học hỏi/thích học/ham mê học hỏi/thích học hỏi/cầu thị 好学の士: người thích... -
好人物
[ こうじんぶつ ] n người tốt/người có tư cách tốt/nhân vật chính diện 無類の好人物: rất nhiều những người tốt... -
好事
Mục lục 1 [ こうじ ] 1.1 n 1.1.1 Vận may/việc tốt 2 [ こうず ] 2.1 n 2.1.1 Vận may/việc tốt [ こうじ ] n Vận may/việc tốt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.