- Từ điển Nhật - Việt
好人物
[ こうじんぶつ ]
n
người tốt/người có tư cách tốt/nhân vật chính diện
- 無類の好人物: rất nhiều những người tốt (người có tư cách tốt)
- 彼はその映画で好人物を演じていた: Anh ấy đã đóng vai một nhân vật chính diện (người tốt) trong bộ phim đó
- 彼の家主はあまり好人物ではなかった: Gia chủ (chủ nhà) của anh ấy không phải là người tốt bụng lắm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
好事
Mục lục 1 [ こうじ ] 1.1 n 1.1.1 Vận may/việc tốt 2 [ こうず ] 2.1 n 2.1.1 Vận may/việc tốt [ こうじ ] n Vận may/việc tốt... -
好影響
[ こうえいきょう ] n Ảnh hưởng thuận lợi/ảnh hưởng tốt 経済に好影響をもたらす: Có ảnh hưởng tốt đến nền... -
好む
[ このむ ] v5m thích/thích hơn/yêu thích AをBとして好む: thích A như là B ~するのを特に好む: thích làm gì hơn ~をひどく好む:... -
好結果
[ こうけっか ] n kết quả tốt 好結果になる: Trở thành kết quả tốt 好結果をもたらす: Mang lại kết quả tốt 好結果を勝ち取る:... -
好物
[ こうぶつ ] n món ăn ưa thích/thức ăn ưa thích 中にお酒の入ったビターチョコレートが好物だ: sôcôla đậm có rượu... -
好角家
[ こうかくか ] n người hâm mộ Sumo -
好調
Mục lục 1 [ こうちょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 có trạng thái tốt/hứa hẹn/có triển vọng 1.2 n 1.2.1 trạng thái tốt/tình hình tiến... -
好転
[ こうてん ] n sự chuyển biến tốt/sự đi theo chiều hướng tốt/chuyển biến tốt/đi theo chiều hướng tốt ビジネスの好転:... -
好転する
[ こうてん ] vs chuyển biến tốt/đi theo chiều hướng tốt/biến chuyển tốt 治療後に好転する(症状が): (bệnh tình) chuyển... -
好都合
Mục lục 1 [ こうつごう ] 1.1 adj-na 1.1.1 thuận lợi/đúng thời cơ/đúng dịp 1.2 n 1.2.1 trạng thái thuận lợi/sự đúng thời... -
好色
Mục lục 1 [ こうしょく ] 1.1 adj-na 1.1.1 máu dê 1.1.2 lẳng lơ 1.1.3 khiêu dâm/háo sắc/dâm ô/dâm dục/dâm đãng 1.2 n 1.2.1 thói... -
好色っ漢
[ こうしょっかん ] n kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng -
好色な
[ こうしょくな ] n đĩ bợm -
好色家
[ こうしょくか ] n kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng 好色家のように振る舞う(女性に): Cư xử với... -
好色者
[ こうしょくしゃ ] n kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng -
好色漢
[ こうしょくかん ] n kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng -
好色本
[ こうしょくぼん ] n sách khiêu dâm -
好色文学
[ こうしょくぶんがく ] n Văn học khiêu dâm 好色文学の傑作: Kiệt tác về văn học khiêu dâm -
好機
Mục lục 1 [ こうき ] 1.1 n 1.1.1 vận mạng 1.1.2 Cơ hội tốt/thời cơ tốt/dịp tốt [ こうき ] n vận mạng Cơ hội tốt/thời... -
好気性細菌
[ こうきせいさいきん ] n Vi khuẩn hiếu khí 絶対好気性細菌 : vi khuẩn hiếu khí tuyệt đối
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.