- Từ điển Nhật - Việt
妨害
Mục lục |
[ ぼうがい ]
n
sự phương hại/ sự cản trở
- 安い付け値を守るための入札妨害 :Cản trở việc đấu thầu để giữ giá rẻ.
- 威力業務妨害 :Gây cản trở kinh doanh bằng uy lực.
Kinh tế
[ ぼうがい ]
việc phương hại
- Explanation: じゃまをすること。さまたげること。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
妨害する
[ ぼうがい ] vs phương hại/ cản trở ~の映像の送信を妨害する :Ngăn cản việc đăng hình của ~ ~の進行を妨害する :Cản... -
妨害予防請求権
Kinh tế [ ぼうがいよぼうせいゆうけん ] quyền yêu cầu phòng tránh sự xâm hại [right to petition for the prevention of interference]... -
妨害排除請求権
Kinh tế [ ぼうがいはいじょせいきゅうけん ] quyền yêu cầu loại bỏ sự xâm hại [right to petition for the statement of interference]... -
妬み
[ ねたみ ] n Lòng ghen tị/sự ganh tị 彼は私の新しいベンツを見ると妬みで顔色が変わった. :anh ta nổi lòng ghen... -
妬心
[ としん ] n Lòng ghen tị/lòng đố kị -
妬む
[ ねたむ ] v5m ấm ức/ghen tỵ 私の成功を妬まないでくれ: đừng có ấm ức với thành công của tao. -
妹
Mục lục 1 [ いもうと ] 1.1 vs 1.1.1 em 1.2 n, hum 1.2.1 em gái [ いもうと ] vs em n, hum em gái 一番末の妹: em gái út 双子の妹:... -
妻
Mục lục 1 [ つま ] 1.1 v5g 1.1.1 vợ 1.2 n, hum 1.2.1 vợ (tôi) [ つま ] v5g vợ n, hum vợ (tôi) -
妻の父
Mục lục 1 [ つまのちち ] 1.1 n, hum 1.1.1 nhạc phụ 1.1.2 nhạc gia 1.1.3 cha vợ 1.1.4 bố vợ [ つまのちち ] n, hum nhạc phụ... -
妻の親戚
[ つまのしんせき ] n, hum nhà vợ -
妻の母
[ つまのはは ] n, hum nhạc mẫu -
妻妾
Mục lục 1 [ さいしょう ] 1.1 n 1.1.1 vợ lẽ 1.1.2 vợ bé [ さいしょう ] n vợ lẽ vợ bé -
妻子
[ さいし ] n vợ con/thê tử 家には妻子が待っている。: Vợ con tôi đang đợi ở nhà. 私だって妻子を食べさせていかねばならない。:... -
妻をめとる
[ つまをめとる ] n, hum cưới vợ -
妻を選ぶ
[ つまをえらぶ ] n, hum kén vợ -
妾
Mục lục 1 [ めかけ ] 1.1 n 1.1.1 vợ lẽ 1.1.2 vợ bé [ めかけ ] n vợ lẽ vợ bé -
妃殿下
[ ひでんか ] n công chúa -
妖術
[ ようじゅつ ] n đồng bóng -
如し
[ ごとし ] n, oK, uk ví như/giống như/như là/tương tự 過ぎたるは及ばざるが如し: giống như giọt nước làm tràn ly 覆水盆に返すが如し:... -
如実
[ にょじつ ] n cái thật/cái đúng 歩き方そのものが彼の性格を如実に物語っていた: cách đi đứng nói lên đúng tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.