- Từ điển Nhật - Việt
姫鱒
Xem thêm các từ khác
-
姫様
[ ひめさま ] n tiểu thư -
姻族
[ いんぞく ] n gia đình nhà bên vợ (chồng) 姻族関係:quan hệ thông gia -
姿
Mục lục 1 [ すがた ] 1.1 n 1.1.1 vẻ bề ngoài/diện mạo/tướng mạo/phong thái 1.1.2 hình bóng 1.1.3 hình ảnh 1.1.4 dáng 1.1.5... -
姿を消す
[ すがたをけす ] n bỏ trốn -
姿勢
Mục lục 1 [ しせい ] 1.1 n 1.1.1 tư thế/điệu bộ/dáng điệu/thái độ 2 Tin học 2.1 [ しせい ] 2.1.1 dáng chữ [posture] [ しせい... -
姿見
[ すがたみ ] n gương lớn/gương tủ đứng -
姿態
[ したい ] n dáng điệu/phong thái/hình dáng -
姑
[ しゅうとめ ] n mẹ chồng -
姓
Mục lục 1 [ せい ] 1.1 n 1.1.1 tính 1.1.2 họ [ せい ] n tính họ -
姓名
[ せいめい ] n họ và tên -
委ねる
Mục lục 1 [ ゆだねる ] 1.1 v1 1.1.1 giao phó/ủy thác 2 Kinh tế 2.1 [ ゆだねる ] 2.1.1 giao phó/ủy thác [entrust] [ ゆだねる ]... -
委任
Mục lục 1 [ いにん ] 1.1 n 1.1.1 sự ủy nhiệm/ủy quyền/ủy thác 2 Kinh tế 2.1 [ いにん ] 2.1.1 ủy quyền [power of attorney]... -
委任する
[ いにんする ] n tin dùng -
委任契約
Kinh tế [ いにんけいやく ] hợp đồng ủy thác [contract of agency] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
委任状
Mục lục 1 [ いにんじょう ] 1.1 n 1.1.1 giấy ủy nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ いにんじょう ] 2.1.1 thư ủy thác/giấy ủy quyền [authority/letter... -
委付
Kinh tế [ いふ ] từ bỏ [abandonment/waiver] Category : Bảo hiểm [保険] -
委付約款
Mục lục 1 [ いふやっかん ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản từ bỏ 2 Kinh tế 2.1 [ いふやっかん ] 2.1.1 điều khoản từ bỏ [waiver... -
委付貨物
Kinh tế [ いふかもつ ] hàng từ bỏ [cargo to abandon] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
委付通知書
Kinh tế [ いふつうちしょ ] thông báo từ bỏ [notice of abandonment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
委嘱
[ いしょく ] n sự dặn dò/sự ủy thác ~の委嘱によって: theo ủy thác của 死ぬ前の委嘱: dặn dò trước lúc hấp hối...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.