- Từ điển Nhật - Việt
完全に
Mục lục |
[ かんぜんに ]
n, adj-na
vẹn toàn
toàn bộ
dứt khoát
cả thảy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
完全に任務を果たす
[ かんぜんににんむをはたす ] n, adj-na làm tròn nhiệm vụ -
完全に修得する
[ かんぜんにしゅうとくする ] n, adj-na đắc đạo -
完全に忘れる
[ かんぜんにわすれる ] n, adj-na quên lửng -
完全に異なる
[ かんぜんにことなる ] n, adj-na khác hẳn -
完全失業率
Kinh tế [ かんぜんしつぎょうりつ ] tỷ lệ thất nghiệp hoàn toàn [Unemployment Rate] Explanation : 労働力人口に対する完全失業者の割合を示す指標。総務省の労働力調査で毎月発表される。完全失業者とは、働く意志を持っていながら、所得を伴う就業状態にない求職者を意味する。そのため求職活動を行っていない場合は失業者でも統計には含まれない。 -
完全実行
Kinh tế [ かんぜんじっこう ] thực hiện hoàn toàn [complete performance] -
完全実装
Tin học [ かんぜんじっそう ] không còn chỗ trống [fully populated (a-no)] -
完全対応
Tin học [ かんぜんたいおう ] hỗ trợ đầy đủ [complete support/full support (vs)] -
完全冗長
Tin học [ かんせんじょうちょう ] hoàn toàn dư thừa [fully redundant] -
完全冗長システム
Tin học [ かんせんじょうちょうシステム ] hệ thống hoàn toàn dư thừa [fully redundant system] -
完全勝利
[ かんぜんしょうり ] n, adj-na toàn thắng -
完全燃焼
Kỹ thuật [ かんぜんねんしょう ] sự cháy hoàn toàn [complete combustion] -
完全版
Tin học [ かんぜんはん ] phiên bản đầy đủ [full, complete version] -
完全表記
Tin học [ かんぜんひょうき ] biểu diễn đầy đủ [complete representation] -
完全船荷証券
Kinh tế [ かんぜんふなにしょうけん ] trọn bộ vận đơn [complete set of bills of lading] -
完全自動
[ かんぜんじどう ] n, adj-na hoàn toàn tự động -
完全接続ネットワーク
Tin học [ かんぜんせつぞくネットワーク ] mạng máy tính được kết nối đầy đủ [fully-connected network] -
完全接続網
Tin học [ かんぜんせつぞくもう ] mạng máy tính được kết nối đầy đủ [fully-connected network] -
完全気体
Kỹ thuật [ かんぜんきたい ] thể khí hoàn toàn [perfect gas] -
完全性
Tin học [ かんぜんせい ] tính nguyên vẹn [integrity]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.