- Từ điển Nhật - Việt
定款
Xem thêm các từ khác
-
定款、条例
Kinh tế [ ていかん、じょうれい ] Điều lệ Category : Luật -
定比例
[ ていひれい ] n Tỉ lệ cố định 定比例の法則 :nguyên tắc kết hợp theo một tỉ lệ xác định 定比例の法則 :định... -
定温
Mục lục 1 [ ていおん ] 1.1 n 1.1.1 Nhiệt độ cố định 2 Kỹ thuật 2.1 [ ていおん ] 2.1.1 nhiệt độ ổn định [contant temperature]... -
定温動物
[ ていおんどうぶつ ] n động vật máu nóng -
定温倉庫
Kinh tế [ ていおんそうこ ] kho ổn định nhiệt độ Explanation : 倉庫内の温度が10~20℃に保たれ、湿度も一定に維持されている倉庫のこと。温度、湿度の変化で品質劣化しやすい食品や精密機器などの保管に適している。なお、低温倉庫は定温倉庫の一種で、温度が15℃、湿度が75~80%に保たれている倉庫のこと。 -
定滑車
[ ていかっしゃ ] n Ròng rọc cố định -
定期
[ ていき ] n định kỳ 定期券で通う乗客:hành khách thông hành bằng vé định kỳ 定期検査 :kiểm tra vé định kỳ -
定期取引
Mục lục 1 [ ていきとりひき ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ ていきとりひき ] 2.1.1 giao dịch... -
定期売買
Kinh tế [ ていきばいばい ] giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) [time bargain] Category : Sở giao dịch [取引所] -
定期売買(取引所)
[ ていきばいばい(とりひきじょ) ] n giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) -
定期保守
Tin học [ ていきほしゅ ] bảo trì định kỳ [scheduled maintenance] -
定期保全
Tin học [ ていきほぜん ] bảo trì định kỳ [scheduled maintenance] -
定期保険
Mục lục 1 [ ていきほけん ] 1.1 n 1.1.1 đơn bảo hiểm định hạn 1.1.2 Bảo hiểm định kỳ 2 Kinh tế 2.1 [ ていきほけん... -
定期修理
Kỹ thuật [ ていきしゅうり ] ặn sửa chữa định kỳ [periodic maintenance] -
定期刊行物
Tin học [ ていきかんこうぶつ ] tập san phát hành định kỳ [periodical] -
定期券
[ ていきけん ] n vé thường kỳ/vé tháng _カ月間有効な定期券 :vé định kỳ có giá trị _ tháng たぶん切符売り場で新しい定期券を買うだろう。 :có... -
定期精算契約
Kinh tế [ ていきせいさんけいやく ] hợp đồng kỳ hạn [terminal contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定期用船
Kinh tế [ ていきようせん ] thuê tàu định hạn [time charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定期用船契約
Kinh tế [ ていきようせんけいやく ] hợp đồng thuê tàu định hạn [time charter party] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定期用船契約書
[ ていきようせんけいやくしょ ] n hợp đồng thuê tàu định hạn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.