- Từ điển Nhật - Việt
定額保険証券
Kinh tế
[ ていがくほけんしょうけん ]
đơn bảo hiểm định giá [valued policy]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
定食
[ ていしょく ] n bữa ăn đặc biệt/suất ăn 私はA定食を注文した。: Tôi đặt một bữa ăn loại A. -
定規
[ じょうぎ ] n chiếc thước kẻ/thước kẻ -
定見
[ ていけん ] n định kiến 定見のない人 :người không có định kiến -
定訳
[ ていやく ] n Bản dịch chuẩn -
定足数
[ ていそくすう ] n Số đại biểu quy định (để biểu quyết) 定足数が_人である :số người biểu quyết _ その改正案の通過には、4人という定足数が必要とされる :cần... -
定航用船
Kinh tế [ ていわたるようせん ] thuê tàu chuyến [voyage (trip) charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定航用船契約保険証券
Kinh tế [ ていわたるようせんけいやくほけんしょうけん ] đơn bảo hiểm chuyến [voyage policy] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定航海用船
Kinh tế [ ていこうかいようせん ] thuê tàu chuyến [voyage (trip) charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
定航海用船契約
Mục lục 1 [ ていこうかいようせんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng thuê tàu chuyến 2 Kinh tế 2.1 [ ていこうかいようせんけいやく... -
定航海用船契約保険証券
Kinh tế [ ていこうかいようせんけいやくほけんしょうけん ] đơn bảo hiểm chuyến [voyage policy] Category : Ngoại thương... -
定量
[ ていりょう ] n định lượng/lượng cố định 鉛定量 :định lượng chì -
定量分析
Mục lục 1 [ ていりょうぶんせき ] 1.1 n 1.1.1 Sự phân tích định lượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ていりょうぶんせき ] 2.1.1 phân... -
定量発注方式
Kinh tế [ ていりょうはっちゅうほうしき ] hệ thống đặt hàng định lượng [Fixed Size Ordering System] Explanation : あらかじめ設定した在庫量を割り込んだ時点(発注点)で、決められた定量を発注する方式のこと。在庫管理が容易であり、需要変動の少ない安定した商品の発注に適している。自動発注も可能となる。 -
定量(的)調査
Kinh tế [ ていりょうちょうさ ] nghiên cứu định lượng [quantitative research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
定電圧定周波数電源装置
Tin học [ ていでんあつていしゅうはすうでんげんそうち ] CVCF/nguồn cung cấp tần số điện áp không đổi [CVCF/Constant... -
定電圧・定電流電源
Kỹ thuật [ ていでんあつ・ていでんりゅうでんげん ] bộ nguồn có ổn áp/chấn lưu -
定格荷重
Mục lục 1 [ ていかくかじゅう ] 1.1 n 1.1.1 tải trọng quy định 2 Kỹ thuật 2.1 [ ていかくかじゅう ] 2.1.1 tải trọng tiêu... -
定款
[ ていかん ] n điều lệ -
定款、条例
Kinh tế [ ていかん、じょうれい ] Điều lệ Category : Luật -
定比例
[ ていひれい ] n Tỉ lệ cố định 定比例の法則 :nguyên tắc kết hợp theo một tỉ lệ xác định 定比例の法則 :định...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.