- Từ điển Nhật - Việt
実る
Mục lục |
[ みのる ]
adv, exp
chín
v5r
đạt kết quả/ra hoa kết trái
- 長年の努力が実る: sự cố gắng nhiều năm đã thu được kết quả
v5r
giành được thành tựu
- りんごが実る: táo đã chín
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
実兄
[ じっけい ] n anh ruột -
実兄弟
[ じつきょうだい ] n bào huynh đệ -
実状
[ じつじょう ] n thực trạng -
実現
Mục lục 1 [ じつげん ] 1.1 n 1.1.1 thực hiện 1.1.2 thực 2 Tin học 2.1 [ じつげん ] 2.1.1 sự cài đặt (của một hệ thống)... -
実現された辺
Tin học [ じつげんされたへん ] cạnh nhận ra được [realized edge] -
実現する
Mục lục 1 [ じつげん ] 1.1 vs 1.1.1 thực hiện/thi hành 2 [ じつげんする ] 2.1 vs 2.1.1 ứng nghiệm 2.1.2 thể hiện [ じつげん... -
実現可能性
Tin học [ じつげんかのうせい ] tính khả thi [feasibility] -
実現可能性調査
Tin học [ じつげんかのうせいちょうさ ] nghiên cứu khả thi [feasibility study] -
実現可能性検討
Tin học [ じつげんかのうせいけんとう ] nghiên cứu khả thi [feasibility study] -
実現損益
Kinh tế [ じつげんそんえき ] lãi lỗ thực [Realized profit and loss] Category : 資産管理 Explanation : 有価証券を売却または決済した際に発生する損益のこと。... -
実現方法
Tin học [ じつげんほうほう ] phương pháp cài đặt [implementation method] -
実線
Kỹ thuật [ じっせん ] đường thực -
実績
Mục lục 1 [ じっせき ] 1.1 n 1.1.1 thực thu 1.1.2 thành tích thực tế [ じっせき ] n thực thu thành tích thực tế -
実績データ
Tin học [ じっせきデータ ] kết quả (dữ liệu) [results (data)] -
実習
[ じっしゅう ] n sự thực tập/thực tập -
実習する
Mục lục 1 [ じっしゅう ] 1.1 vs 1.1.1 thực hành/rèn luyện 2 [ じっしゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 thực học 2.1.2 tập [ じっしゅう... -
実父
Mục lục 1 [ じっぷ ] 1.1 n 1.1.1 thân phụ 1.1.2 cha ruột 1.1.3 cha đẻ 1.1.4 bố đẻ [ じっぷ ] n thân phụ cha ruột cha đẻ... -
実用
[ じつよう ] n sự thực dụng/thực dụng -
実用的
[ じつようてき ] adj-na mang tính thực dụng -
実物
[ じつぶつ ] n thực chất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.