- Từ điển Nhật - Việt
実業
Xem thêm các từ khác
-
実業家
[ じつぎょうか ] n người thất nghiệp -
実業界
Mục lục 1 [ じつぎょうかい ] 1.1 n 1.1.1 giới kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ じつぎょうかい ] 2.1.1 giới kinh doanh [business circles/business... -
実業者
Mục lục 1 [ じつぎょうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 nhà kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ じつぎょうしゃ ] 2.1.1 nhà kinh doanh [business man] [ じつぎょうしゃ... -
実権
[ じっけん ] n thực quyền 実権を持たない: không có thực quyền -
実母
Mục lục 1 [ じつぼ ] 1.1 n 1.1.1 thân mẫu 1.1.2 mẹ ruột 1.1.3 mẹ đẻ [ じつぼ ] n thân mẫu mẹ ruột mẹ đẻ -
実況
[ じっきょう ] n tình hình thực tế -
実演
[ じつえん ] v5r biểu diễn -
実情
[ じつじょう ] n thực tình/tình hình thực tế -
実施
Mục lục 1 [ じっし ] 1.1 vs 1.1.1 con ruột 1.2 n 1.2.1 sự thực hiện/sự thực thi/thực hiện 2 Tin học 2.1 [ じし ] 2.1.1 hoạt... -
実施する
[ じっし ] vs thực thi/thi hành -
実施項目
Tin học [ じっしこうもく ] phần tử hoạt động [working item] -
実施期間が延長され、投資項目が多岐にわたる投資案件
Kinh tế [ じっしきかんがえんちょうされ、とうしこうもくがたきにわたるとうしあんけん ] Dự án đầu tư có thời... -
実感
[ じっかん ] n cảm giác thực -
実感する
[ じっかん ] vs cảm nhận/cảm nhận thực sự -
実数
Mục lục 1 [ じっすう ] 1.1 n 1.1.1 thực số 1.1.2 số thực 2 Kỹ thuật 2.1 [ じっすう ] 2.1.1 số thực [real number] [ じっすう... -
実数値入力装置
Tin học [ じっすうちにゅうりょくそうち ] thiết bị định giá [valuator device] -
実数部
Kỹ thuật [ じっすうぶ ] phần thực [real part] Category : toán học [数学] -
実態
[ じったい ] n tình hình thực tế/tình trạng thực tế/trạng thái thực tế -
実時間
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ じつじかん ] 1.1.1 thời gian thực [actual time, real time] 2 Tin học 2.1 [ じつじかん ] 2.1.1 thời gian... -
実時間演算
Tin học [ じつじかんえんざん ] tính toán thời gian thực/thao tác thời gian thực [real-time operation (e.g. in analog computing)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.