Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

密室

[ みっしつ ]

adv

mật thất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 密封する

    [ みっぷうする ] vs dán kín
  • 密度

    Mục lục 1 [ みつど ] 1.1 n 1.1.1 mật độ 2 Kỹ thuật 2.1 [ みつど ] 2.1.1 mật độ [density] [ みつど ] n mật độ Kỹ thuật...
  • 密度の高い

    [ みつどのたかい ] n trù mật
  • 密告

    Mục lục 1 [ みっこく ] 1.1 adv 1.1.1 mật cáo 1.1.2 mật báo [ みっこく ] adv mật cáo mật báo
  • 密告する

    Mục lục 1 [ みっこくする ] 1.1 adv 1.1.1 tố giác 1.1.2 cáo mật 1.1.3 cáo giác [ みっこくする ] adv tố giác cáo mật cáo giác
  • 密入国

    [ みつにゅうこく ] n sự vượt biên trái phép vào một quốc gia
  • 密入国する

    [ みつにゅうこくする ] vs vượt biên trái phép vào một quốc gia
  • 密着

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ みっちゃく ] 1.1.1 sự dính chặt [adhesion] 1.2 [ みっちゃく ] 1.2.1 sự gắn chặt Kỹ thuật [ みっちゃく...
  • 密着性

    Kỹ thuật [ みっちゃくせい ] tính dính [adhesion] Category : mạ [めっき]
  • 密約

    [ みつやく ] vs mật ước
  • 密猟者

    [ みつりょうしゃ ] n người săn trộm/người câu trộm/người xâm phạm (quyền lợi của người khác)
  • 密結合

    Tin học [ みつけつごう ] đôi bắt buộc [tightly-coupled (a-no)]
  • 密結合システム

    Tin học [ みつけつごうシステム ] hệ thống đôi bắt buộc [tightly coupled system]
  • 密談

    Mục lục 1 [ みつだん ] 1.1 n 1.1.1 mật thương 1.1.2 mật đàm [ みつだん ] n mật thương mật đàm
  • 密議

    [ みつぎ ] adv mật nghị
  • 密貿易

    Mục lục 1 [ みつぼうえき ] 1.1 vs 1.1.1 buôn lậu 1.1.2 buôn bán không hợp pháp 2 Kinh tế 2.1 [ みつぼうえき ] 2.1.1 buôn bán...
  • 密貿易者

    Kinh tế [ みつぼうえきしゃ ] kẻ buôn lậu
  • 密輸

    Mục lục 1 [ みつゆ ] 1.1 vs 1.1.1 buôn lậu 1.2 n 1.2.1 sự nhập lậu 2 Kinh tế 2.1 [ みつゆ ] 2.1.1 buôn lậu/xuất nhập khẩu...
  • 密輸する

    Mục lục 1 [ みつゆする ] 1.1 n 1.1.1 lậu 1.2 vs 1.2.1 nhập lậu [ みつゆする ] n lậu vs nhập lậu
  • 密輸品

    Mục lục 1 [ みつゆひん ] 1.1 vs 1.1.1 hàng lậu 2 Kinh tế 2.1 [ みつゆひん ] 2.1.1 hàng lậu [smuggled goods/contraband (goods)] [...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top