- Từ điển Nhật - Việt
寝坊する
Xem thêm các từ khác
-
寝姿
[ ねすがた ] n Tư thế ngủ -
寝室
Mục lục 1 [ しんしつ ] 1.1 n 1.1.1 Phòng ngủ/buồng ngủ 1.1.2 phòng ngủ [ しんしつ ] n Phòng ngủ/buồng ngủ もちろん、その他の場所が良ければ宿泊先についての情報を喜んでお伝えしますが、我が家にも予備の寝室がありますし、ご一緒できて私もうれしいので。 :Tất... -
寝小便
[ ねしょうべん ] n Đái dầm/bệnh đái dầm うちの子は学校にあがっても寝小便をした. :con trai tôi vẫn đái dầm... -
寝巻
[ ねまき ] n quần áo ngủ -
寝巻き
Kỹ thuật [ ねまき ] Áo ngủ Category : dệt may [繊維産業] -
寝不足
[ ねぶそく ] n Sự thiếu ngủ どうも最近は寝不足気味で, 仕事中についうとうとしてしまう. :Gần đây tôi bị... -
寝乱れ髪
[ ねみだれがみ ] n Mái tóc lúc mới ngủ dậy (bù xù) -
寝床
[ ねどこ ] n giường 寝床を離れる[からとび起きる] :thức dậy 寝床で本を読む : đọc sách trên giường -
寝付き
[ ねつき ] n khả năng ngủ (dễ, khó) 寝つきが悪くて毎晩のように苦労するわ. :tối nào tôi cũng bị khó ngủ とても寝付きが良い :Ngủ... -
寝付く
[ ねつく ] v5k buồn ngủ 寝付くまで人に側にいてほしい :Muốn ai đó ở cùng đến khi buồn ngủ 寝付くのに最低_分かかる :mất... -
寝心地
[ ねごこち ] n Cảm giác khi nằm ngủ その納屋の干し草は寝心地が良かった :Cỏ khô trong kho thóc tạo cảm giác thoải... -
寝化粧
[ ねげしょう ] n việc trang điểm nhẹ trước khi đi ngủ . -
寝刃
[ ねたば ] n thanh kiếm cùn/thanh đao cùn -
寝れない
[ ねれない ] n thao thức -
寝る
Mục lục 1 [ ねる ] 1.1 v1 1.1.1 ngủ 1.1.2 ngả lưng 1.1.3 nằm 1.1.4 đặt mình 1.1.5 đặt lưng [ ねる ] v1 ngủ 蒸し暑い時、私はたいてい何も着ないで寝る。 :Khi... -
寝る時間
[ ねるじかん ] n Giờ đi ngủ 子羊が寝る時間に床につき、朝はヒバリとともに起きよ。 :đi ngủ với cừu con thức... -
寝冷え
[ ねびえ ] n sự cảm lạnh khi ngủ 寝冷えする :bị cảm lạnh khi ngủ -
寝入り端
[ ねいりばな ] n Vừa chợp mắt/vừa thiu thiu ngủ 彼は寝入りばなを電話で起こされた. :Anh ta vừa chợp mắt thì bị... -
寝具
[ しんぐ ] n chỗ ngủ/giường ngủ -
寝具類
[ しんぐるい ] n loại giường ngủ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.