- Từ điển Nhật - Việt
寵幸
Xem thêm các từ khác
-
寵児
[ ちょうじ ] n con yêu/đứa con được yêu chiều -
寵臣
[ ちょうしん ] n sủng thần/triều thần được sủng ái -
寵愛
[ ちょうあい ] n sự sủng ái -
寒い
Mục lục 1 [ さむい ] 1.1 n 1.1.1 lạnh lẽo 1.1.2 lành lạnh 1.1.3 hàn 1.1.4 cóng 1.2 adj 1.2.1 lạnh/lạnh giá/rét 1.3 adj 1.3.1 trời... -
寒さ
[ さむさ ] n giá lạnh/cái lạnh/cái rét -
寒さでふるえる
[ さむさでふるえる ] n rét run -
寒天
Mục lục 1 [ かんてん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 thạch 1.2 n 1.2.1 trời lạnh/thời tiết lạnh [ かんてん ] n-adv, n-t thạch n trời... -
寒中
[ かんちゅう ] n-adv, n-t giữa mùa đông/vào mùa đông/trong mùa đông 寒中コンクリート: xi măng sử dụng vào mùa đông 寒中水泳をする:... -
寒帯
[ かんたい ] n hàn đới/xứ lạnh 寒帯での植林: rừng hàn đới 寒帯気候: khí hậu hàn đới 大陸性寒帯気団: giải có... -
寒冷
Mục lục 1 [ かんれい ] 1.1 adj-na 1.1.1 rét mướt/lạnh 1.2 n 1.2.1 sự rét mướt/sự lạnh/luông không khí lạnh [ かんれい... -
寒剤
Kỹ thuật [ かんざい ] thuốc làm lạnh [freezing mixture] -
寒空
Mục lục 1 [ さむぞら ] 1.1 n 1.1.1 trời lạnh 1.1.2 thời tiết lạnh [ さむぞら ] n trời lạnh thời tiết lạnh -
寒風
[ かんふう ] n hàn phong -
寒暖計
[ かんだんけい ] n hàn thử biểu/nhiệt kế 最高寒暖計: nhiệt kế cao nhất 水中寒暖計: nhiệt kế trong nước 電気寒暖計:... -
寒暑
[ かんしょ ] n nóng và lạnh/đông hè 寒暑が極端な国: nước phải chịu thời tiết nóng và lạnh hết sức khắc nghiệt -
寒村
[ かんそん ] n nơi khỉ ho cò gáy/nơi thâm sơn cùng cốc/vùng sâu vùng xa 海辺の寒村: nơi khỉ ho cò gáy ven biển 沿海の寒村:... -
寒気
Mục lục 1 [ かんき ] 1.1 n 1.1.1 khí lạnh/hơi lạnh 2 [ さむけ ] 2.1 n 2.1.1 giá lạnh 2.1.2 căm [ かんき ] n khí lạnh/hơi lạnh... -
寒気がする
[ さむけがする ] n phát lệnh -
寒気を感ずる
[ さむけをかんずる ] n rét -
寒波
[ かんぱ ] n dòng lạnh/luồng không khí lạnh 寒波が居座る: luồng không khí lạnh tràn tới 寒波の影響で米国の小売売上高が増加している:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.