- Từ điển Nhật - Việt
寺子屋
[ てらこや ]
n
trường tiểu học dạy trong chùa
- 粗末な寺子屋 :Trường tiểu học đơn sơ dạy trong chùa
- 世界寺子屋運動 :Phong trào trường tiểu học dạy trong chùa trên thế giới
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
寺小屋
[ てらこや ] n trường tiểu học dạy trong chùa -
寺銭
[ てらせん ] n đồng xèng (chơi bạc) -
寺院
Mục lục 1 [ じいん ] 1.1 n 1.1.1 thiền lâm 1.1.2 phật đường 1.1.3 đền thờ 1.1.4 đền chùa 1.1.5 đền 1.1.6 chùa chiền [ じいん... -
寺院と塔
[ じいんととう ] n đền đài -
寺院の塔
[ じいんのとう ] n phật đài -
対
Mục lục 1 [ たい ] 1.1 n, conj, pref 1.1.1 đối 2 [ つい ] 2.1 n 2.1.1 sự đối [ たい ] n, conj, pref đối [ つい ] n sự đối _対1の賭け率で(人)が試合に勝つ方に賭ける :Tôi... -
対偶
Kỹ thuật [ たいぐう ] trái ngược nhau [contraposition] Category : toán học [数学] -
対する
Mục lục 1 [ たい ] 1.1 vs 1.1.1 đối lại/ngược lại/đối với 2 [ たいする ] 2.1 vs-s 2.1.1 đối lại/ngược lại/đối với... -
対句
[ ついく ] n Cặp câu thơ 対句をなす :Làm cặp câu thơ 交差対句法 :Phương pháp gieo vần cặp câu đối -
対向二軸平面研削盤
Kỹ thuật [ たいこうにじくへいめんけんさくばん ] máy mài mặt phẳng hai trục đối hướng [double disk surface grinding machine] -
対向ダイス剪断法
Kỹ thuật [ たいこうダイスせんだんほう ] phương pháp chuyển khuôn đối hướng [opposed die shearing] -
対外
[ たいがい ] n đối ngoại -
対外貿易
Mục lục 1 [ たいがいぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 mậu dịch đối ngoại 2 Kinh tế 2.1 [ たいがいぼうえき ] 2.1.1 ngoại thương... -
対外開放都市
Kinh tế [ たいがいかいほうとし ] Vùng tự do kinh tế/khu kinh tế mở [Free-Access Zones] Category : Tài chính [財政] -
対外接待費
Kinh tế [ たいがいせったいひ ] Chi phí giao dịch đối ngoại -
対外政策
[ たいがいせいさく ] n chính sách đối ngoại -
対審
Mục lục 1 [ たいしん ] 1.1 n 1.1.1 đối chứng 1.1.2 đối chất [ たいしん ] n đối chứng đối chất -
対岸
[ たいがん ] n bờ đối diện -
対価
===たいか=== : Sự xem xét , đánh giá. Example 対価として支払う金銭です Thông qua việc đánh giá rồi mới trả tiền. -
対応
Mục lục 1 [ たいおう ] 1.1 n 1.1.1 sự đối ứng 2 Tin học 2.1 [ たいおう ] 2.1.1 hỗ trợ [support (vs)] [ たいおう ] n sự đối...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.