- Từ điển Nhật - Việt
封書
[ ふうしょ ]
n
thư đã cho vào trong phong bì dán kín
- 「親展」と記された封書 :thư đã cho vào phong bì dán kín được ghi là "chỉ có người nhận mới được mở "
- 封書って80円切手でいいんだっけか? :tem 80 yên có đủ gửi một bức thư không?
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
小型
[ こがた ] n, adj-na, adj-no dạng nhỏ/kích thước nhỏ ~の工具: dụng cụ có kích thước nhỏ -
小型寝台
[ こがたしんだい ] n, adj-na, adj-no giường nhỏ -
小型専用車
[ こがたせんようしゃ ] n, adj-na, adj-no xe díp -
小型化
Tin học [ こがたか ] tối ưu hóa vi mạch [miniaturization] -
小型化技術
Tin học [ こがたかぎじゅつ ] kỹ thuật tối ưu hóa vi mạch [miniaturization technology] -
小型株
Kinh tế [ こがたかぶ ] cổ phần vốn nhỏ [Small capitalization stock(Small cap)] Explanation : 独自性のある株価の動きに注目。///資本金の大小ではなく、発行済み株式数の大小で、大型株と中型株と小型株に区分される。当然、発行済みの株式数の多いものが大型株で、少ないものが小型株である。///発行済み株式数で区分し、2億株以上が大型株、6,000万株以上2億株未満が中型株、6,000万株未満が小型株に該当する。///投資の対象として、大型株と小型株とを比較した場合、大型株の株価の動き方と、小型株の株価の動き方には、ズレがある。経済要因の変化から受ける影響度が異なるからである。 -
小型木造船
[ こがたもくぞうふね ] n, adj-na, adj-no ghe -
小さな根
[ ちいさなこん ] adj rễ con -
小さい
Mục lục 1 [ ちいさい ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 nhỏ 1.1.2 còm 1.1.3 bé nhỏ 1.1.4 bé bỏng 1.1.5 bé 1.2 adj 1.2.1 nhỏ bé 1.3 adj 1.3.1 thấp... -
小さいお金
[ ちいさいおかね ] adj tiền lẻ -
小さいな
Mục lục 1 [ ちいさいな ] 1.1 adj 1.1.1 nhỏ tí 1.1.2 nho nhỏ 1.1.3 nhỏ bé 1.1.4 nhỏ [ ちいさいな ] adj nhỏ tí nho nhỏ nhỏ... -
小さいころ
[ ちいさいころ ] adj thuở bé -
小さい声ではなす
[ ちいさいこえではなす ] adj thì thầm -
小さいガラス瓶
[ ちいさいがらすびん ] adj nậm -
小口
Kinh tế [ こぐち ] lô nhỏ [small lot] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
小売
Mục lục 1 [ こうり ] 1.1 n 1.1.1 bán lẻ/dịch vụ 2 Kinh tế 2.1 [ こうり ] 2.1.1 bán lẻ [retail sale] [ こうり ] n bán lẻ/dịch... -
小売ね
[ こうりね ] vs giá bán lẻ -
小売する
[ こうり ] vs bán lẻ -
小売店
[ こうりてん ] n cửa hàng bán lẻ -
小売会社
Mục lục 1 [ こうりがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hãng bán lẻ 2 Kinh tế 2.1 [ こうりがいしゃ ] 2.1.1 hãng bán lẻ [retail firm] [ こうりがいしゃ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.