- Từ điển Nhật - Việt
専門図書館
Xem thêm các từ khác
-
専門的
Tin học [ せんもんてき ] một cách kỹ thuật [technical (e.g. discussion)] -
専門用語集
Tin học [ せんもんようごしゅう ] thuật ngữ [terminology] -
専門能力
Kinh tế [ せんもんのうりょく ] năng lực chuyên môn [Professional Skills] Explanation : 専門能力とは、特定の職務を遂行するにあたって、必要とされる知識、技術のことをいう。研究開発、設計、財務、営業、人事などの機能を果たすのに必要な能力といえる。専門能力は、新製品開発、資金運用、販売、コストダウンという形で業績に直結するものである。 -
専門治療する
[ せんもんちりょうする ] n chuyên trị -
専業
[ せんぎょう ] adj-na chuyên nghiệp -
専業村
[ せんぎょうむら ] adj-na làng nghề -
専横
Mục lục 1 [ せんおう ] 1.1 n 1.1.1 chế độ độc tài/chuyên quyền 1.2 adj-na 1.2.1 tính chuyên quyền/độc đoán [ せんおう... -
専攻
[ せんこう ] n chuyên môn -
専攻する
[ せんこう ] vs chuyên môn/ chuyên về/ chuyên ngành -
射す
Mục lục 1 [ さす ] 1.1 vs 1.1.1 chích 1.2 v5s 1.2.1 chiếu/chiếu rọi 1.3 v5s 1.3.1 cho vào/ chiếu vào 1.4 v5s 1.4.1 dâng lên 1.5 v5s... -
射幸契約
Mục lục 1 [ いさいわいけいやく ] 1.1 v1 1.1.1 hợp đồng may rủi 2 Kinh tế 2.1 [ いさちけいやく ] 2.1.1 hợp đồng may rủi... -
射幸保険
Mục lục 1 [ いさちほけん ] 1.1 v1 1.1.1 đơn bảo hiểm may rủi 2 Kinh tế 2.1 [ しゃこうほけん ] 2.1.1 đơn bảo hiểm may rủi... -
射る
Mục lục 1 [ いる ] 1.1 v1 1.1.1 chiếu rọi 1.1.2 bắn trúng [ いる ] v1 chiếu rọi bắn trúng 空に向かって矢を射る :bắn... -
射出成形機
Kỹ thuật [ しゃしゅつせいけいき ] máy ép nhựa [injection machine] Category : nhựa [樹脂] -
射程
[ しゃてい ] vs tầm bắn -
射程圏
Kinh tế [ しゃていけん ] trong mức có thể đạt được [within range, achievable] Category : Tài chính [財政] -
射程圏内
Kinh tế [ しゃていけんない ] trong mức có thể đạt được [within range, achievable] Category : Tài chính [財政] -
射殺
[ しゃさつ ] n sự bắn chết 反戦を訴える人々と警察が衝突した際に3人が射殺された。 :Trong cuộc xung đột giữa... -
射殺する
[ しゃさつ ] vs tự sát bằng súng/bắn -
射撃
[ しゃげき ] v1 hỏa mai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.