- Từ điển Nhật - Việt
小工業
Xem thêm các từ khác
-
小康
[ しょうこう ] n thời kỳ tạm lắng/ thời gian trì hoãn -
小人
Mục lục 1 [ こびと ] 1.1 n 1.1.1 đứa trẻ/nhi đồng/người lùn/chú lùn 2 [ しょうにん ] 2.1 n 2.1.1 đứa trẻ/nhi đồng [ こびと... -
小作農
[ こさくのう ] n tá điền -
小便
Mục lục 1 [ しょうべん ] 1.1 n 1.1.1 đi tiểu 1.2 n, col 1.2.1 tiểu tiện [ しょうべん ] n đi tiểu n, col tiểu tiện -
小径
Kỹ thuật [ しょうけい ] đường kính nhỏ [minor diameter] -
小心な
Mục lục 1 [ しょうしんな ] 1.1 n 1.1.1 sợ sệt 1.1.2 nhát gan 1.1.3 nhát 1.1.4 lấm lét 1.1.5 hẹp dạ (hẹp lòng) 1.1.6 hẹp bụng... -
小包
Mục lục 1 [ こづつみ ] 1.1 n 1.1.1 kiện nhỏ 1.1.2 đùm 1.1.3 bưu phẩm 1.1.4 bưu kiện [ こづつみ ] n kiện nhỏ đùm bưu phẩm... -
小包み
Mục lục 1 [ こづつみ ] 1.1 n 1.1.1 gói bọc/bưu kiện 2 Kinh tế 2.1 [ こつつみ ] 2.1.1 kiện nhỏ/gói nhỏ [parcel] [ こづつみ... -
小匙
[ こさじ ] n thìa cà phê -
小僧
[ こぞう ] n người học nghề/tiểu hòa thượng/nhóc con/thằng oắt con/thằng nhãi/thằng ở 腕白小僧に手を焼く :Thật... -
小判
[ こばん ] Đồng tiền vàng(1 loại tiền cổ của Nhật) 猫に小判 Ném tiền qua cửa sổ(thành ngữ) -
小利口
[ こりこう ] adj-na thông minh/lanh lợi/lém lỉnh あいつは小利口な口をきく. :Anh ta thông minh lém lỉnh -
小切手
Mục lục 1 [ こぎって ] 1.1 n 1.1.1 tín phiếu 1.1.2 séc ngân hàng 1.1.3 séc 1.1.4 ngân phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ こぎって ] 2.1.1 séc... -
小切手の現金化
Mục lục 1 [ こぎってのげんきんか ] 1.1 n 1.1.1 séc tiền mặt 2 Kinh tế 2.1 [ こぎってのげんきんか ] 2.1.1 séc tiền mặt... -
小切手為替相場
Kinh tế [ こぎってかわせそうば ] tỷ giá séc [cheque rate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
小刀
Mục lục 1 [ こがたな ] 1.1 n 1.1.1 dao nhỏ/kiếm ngắn/dao găm 1.1.2 dao con 1.1.3 con dao [ こがたな ] n dao nhỏ/kiếm ngắn/dao... -
小アジア
[ しょうあじあ ] n-adv, n-t Tiểu Á -
小児まひ
[ しょうにまひ ] n bệnh tê liệt ở trẻ con -
小児ぜんそく
[ しょうにぜんそく ] n bệnh suyễn ở trẻ con -
小児科
[ しょうにか ] n khoa nhi/nhi khoa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.