- Từ điển Nhật - Việt
居住設備
Xem thêm các từ khác
-
居住権
[ きょじゅうけん ] n quyền cư trú -
居る
Mục lục 1 [ いる ] 1.1 v1, hum, uk 1.1.1 ở/tại 1.1.2 có 2 [ おる ] 2.1 v5r, hum, uk 2.1.1 có/ở/sống/có mặt [ いる ] v1, hum, uk... -
居候
[ いそうろう ] n kẻ ăn bám/người ăn theo/kẻ ăn nhờ ở đậu スペンサー家の居候: kẻ ăn bám gia đình Spencer ~に居候する:... -
居眠り
[ いねむり ] n sự ngủ gật 彼は仕事中に居眠りした。: Anh ta ngủ gật khi đang làm việc. 彼は居眠り運転をしていて前の車に追突した。:... -
居眠りする
Mục lục 1 [ いねむり ] 1.1 vs 1.1.1 ngủ gật 2 [ いねむりする ] 2.1 vs 2.1.1 gật gù 2.1.2 gật gà gật gù 2.1.3 gật [ いねむり... -
居留する
[ きょりゅうする ] vs lưu trú -
居留民
Mục lục 1 [ きょりゅうみん ] 1.1 vs 1.1.1 dân cư 1.1.2 dân chúng 1.1.3 cư dân [ きょりゅうみん ] vs dân cư dân chúng cư dân -
居間
[ いま ] n phòng khách/phòng đợi 暖炉のある居間: Phòng đợi có điều hoà わが家の居間には南向きの大きな窓がある:... -
居間兼寝室
[ いまけんしんしつ ] n phòng khách kiêm phòng ngủ -
居酒屋
Mục lục 1 [ いざかや ] 1.1 n 1.1.1 tửu điếm 1.1.2 quán rượu [ いざかや ] n tửu điếm quán rượu きれいに飾られた居酒屋:... -
屋台骨
Kinh tế [ やたいぼね ] cơ cấu tổ chức/khuôn khổ [framework] Category : Tài chính [財政] -
屋外
[ おくがい ] n ngoài trời こういう天気のいい日には屋外で運動しなさい。: Vào ngày đẹp trời thế này thì hãy ra ngoài... -
屋外暴露試験
Kỹ thuật [ おくがいばくろしけん ] thử nghiệm để ngoài trời [direct weathering test, outdoor-exposure test] Explanation : 大気中での金属の耐食性を知るために、試験片を屋外で風雨にさらして行う腐食試験である。 -
屋上
Mục lục 1 [ おくじょう ] 1.1 n 1.1.1 sân thượng/tầng thượng 1.1.2 mái nhà/nóc nhà [ おくじょう ] n sân thượng/tầng thượng... -
屋内
Mục lục 1 [ おくない ] 1.1 n 1.1.1 trong nhà 2 Tin học 2.1 [ おくない ] 2.1.1 trong nhà [indoor] [ おくない ] n trong nhà 雨だったので僕たちは屋内で体操をした。:... -
屋内ケーブル
Tin học [ おくないケーブル ] cáp trong nhà [house cable] -
屋内配線
Tin học [ おくないはいせん ] đi dây bên trong [internal wiring (within a building)] -
屋根
Mục lục 1 [ やね ] 1.1 n 1.1.1 nóc nhà 1.1.2 mái nhà 1.1.3 mái [ やね ] n nóc nhà mái nhà 雨漏りのする屋根を修繕する:Sửa... -
屋根をふく
[ やねをふく ] n lợp -
屋根煉瓦
[ やねれんが ] n gạch ngói
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.