- Từ điển Nhật - Việt
屈折角
Xem thêm các từ khác
-
屈曲
[ くっきょく ] n sự cong/sự cong queo/cong/cong queo ひざの屈曲: cong đầu gối 異常屈曲: cong bất thường 角度のある屈曲:... -
屈曲する
[ くっきょく ] vs cong/cong queo/uốn cong 下方に屈曲する: uốn cong xuống dưới -
屈曲率計
Kỹ thuật [ くっきょくりつけい ] thiết bị đo khúc xạ/thiết bị đo chiết xuất [refractometer] -
屑
Mục lục 1 [ くず ] 1.1 n 1.1.1 vụn rác/mẩu vụn/đầu thừa đuôi thẹo/giấy vụn 1.1.2 rác [ くず ] n vụn rác/mẩu vụn/đầu... -
展墓
[ てんぼ ] n sự tảo mộ/sự viếng mộ -
展示
[ てんじ ] n sự trưng bày 子どもたちは展示されたたくさんの昆虫を間近に観察し感動することでしょう :Chắc... -
展示する
[ てんじする ] vs trưng bày (人)が所有した_種類の品々を展示する :trưng bày ~ chủng loại hàng hóa đã qua sở... -
展示場
Mục lục 1 [ てんじじょう ] 1.1 n 1.1.1 quầy trưng bầy 1.1.2 quầy triển lãm 2 Kinh tế 2.1 [ てんじじょう ] 2.1.1 quầy triển... -
展示室
[ てんじしつ ] n phòng triển lãm -
展示会
[ てんじかい ] n cuộc triển lãm/cuộc trưng bày XX展示会でタロウさんにお会いできてうれしかったです。会話もすごく弾みましたね。 :Thật... -
展示会場
Mục lục 1 [ てんじかいじょう ] 1.1 n 1.1.1 nhà trưng bày 1.1.2 nhà triển lãm [ てんじかいじょう ] n nhà trưng bày nhà triển... -
展示品
Mục lục 1 [ てんじひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng triển lãm 2 Kinh tế 2.1 [ てんじひん ] 2.1.1 hàng triển lãm/hàng trưng bày [exhibition... -
展示物
[ てんじぶつ ] n vật trưng bày (人)を展示物のようにあちこちに連れ回す :Mang (người) đi vòng quanh hết nơi này... -
展示貨物
[ てんじかもつ ] vs hàng trưng bày -
展覧
[ てんらん ] n Cuộc triển lãm 当展覧会は、作品を世界に知らしめる絶好の機会を画家に提供している。 :Cuộc... -
展覧する
Mục lục 1 [ てんらんする ] 1.1 n 1.1.1 trưng bày 1.1.2 triển lãm [ てんらんする ] n trưng bày triển lãm -
展覧室
[ てんらんしつ ] n phòng trưng bầy -
展覧会
Mục lục 1 [ てんらんかい ] 1.1 n 1.1.1 hội triễn lãm 1.1.2 cuộc triển lãm/cuộc trưng bày [ てんらんかい ] n hội triễn... -
展覧会場
Kinh tế [ てんらんかいじょう ] nhà triển lãm/nhà trưng bày [exhibition hall] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
展覧品
Mục lục 1 [ てんらんひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng triển lãm 2 Kinh tế 2.1 [ てんらんひん ] 2.1.1 hàng triển lãm [exhibition goods]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.