- Từ điển Nhật - Việt
属性値アサーション
Tin học
[ ぞくせいちアサーション ]
xác nhận giá trị thuộc tính [attribute-value-assertion]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
属性値選択節
Tin học [ ぞくせいちせんたくせつ ] xác nhận giá trị thuộc tính [attribute-value-assertion] -
属性表
Tin học [ ぞくせいひょう ] danh sách thuộc tính [attribute list] -
属性要素
Tin học [ ぞくせいようそ ] phần tử thuộc tính [attribute elements] -
属性指定
Tin học [ ぞくせいしてい ] đặc tả thuộc tính [attribute specification] -
属性指定並び
Tin học [ ぞくせいしていならび ] danh sách đặc tả thuộc tính [attribute specification list] -
屍をあばく
Mục lục 1 [ しかばねをあばく ] 1.1 n 1.1.1 bốc mộ 1.1.2 bốc mả [ しかばねをあばく ] n bốc mộ bốc mả -
屏風
[ びょうぶ ] n Bức bình phong/rèm cuộn -
屏風岩
[ びょうぶいわ ] n Vách đá dốc đứng -
屠場
[ とじょう ] n Lò mổ/lò sát sinh/lò giết thịt -
屠殺
[ とさつ ] n sự tàn sát/sự chém giết ガス屠殺室 :phòng tàn sát bằng khí độc -
屠殺場
[ とさつじょう ] n Lò mổ/lò sát sinh/lò giết thịt -
屠所
[ としょ ] n Lò mổ/lò sát sinh/lò giết thịt 屠所に引かれる羊(ひつじ)のように :sắp chết đến nơi/rất gần cái... -
屡々
Mục lục 1 [ しばしば ] 1.1 adv, uk 1.1.1 nhiều lần 1.1.2 không ngừng/ thường [ しばしば ] adv, uk nhiều lần không ngừng/ thường -
層
Mục lục 1 [ そう ] 1.1 n 1.1.1 tầng lớp 2 Kỹ thuật 2.1 [ そう ] 2.1.1 tầng lớp [stratum ([pl.] strata)] 3 Tin học 3.1 [ そう ]... -
層化比例抽出法
Kinh tế [ そうかひれいちゅうしゅつほう ] việc chọn mẫu theo tỷ lệ phân tầng [stratified proportional sampling (SMP)] Category... -
層別
Kỹ thuật [ そうべつ ] sự phân tầng [stratification] -
層内積貨物
[ そうないつみかもつ ] n hàng trong khoang -
層状腐食
Kỹ thuật [ そうじょうふしょく ] sự ăn mòn tróc thành mảng/sự ăn mòn dạng tầng [exfoliation corrosion] -
層管理
Tin học [ そうかんり ] quản lý lớp [layer-management] -
層雲
[ そううん ] n cột mây/tầng mây 霧状層雲 :tầng mây mù 片層雲 :mây phân tầng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.